Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Eric Verstappen |
Ngày sinh | 19/05/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 196 cm |
Cân Nặng | 88 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Hoffenheim II |
Số áo | 31 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2023 | Würzburger Kickers | Hoffenheim II | Free Transfer | 0 € |
01/02/2023 | TBC | Würzburger Kickers | Transfer | 0 € |
01/07/2022 | Vitesse | - | Transfer | 0 € |
02/11/2021 | TBC | Vitesse | Transfer | 0 € |
01/07/2021 | Würzburger Kickers | - | Transfer | 0 € |
22/01/2019 | Tennis Borussia | Würzburger Kickers | Free Transfer | 0 € |
01/07/2018 | Eintracht Braunschweig | Tennis Borussia | Free Transfer | 0 € |
04/08/2017 | De Graafschap | Eintracht Braunschweig | Free Transfer | 0 € |
16/07/2015 | VVV-Venlo | De Graafschap | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Hoffenheim II | Regionalliga: Südwest Đức | 31 | - | - | - | - |
2023-2024 | Hoffenheim II | Regionalliga: Südwest Đức | 31 | - | - | - | - |
2021-2022 | Vitesse | VĐQG Hà Lan | 23 | - | - | - | - |
2021-2022 | Vitesse | Europa Conference League | 23 | - | - | - | - |
2021-2022 | Vitesse | Cúp Quốc Gia Hà Lan | 23 | - | - | - | - |
2020-2021 | Würzburger Kickers | Hạng Hai Đức | 33 | - | - | - | - |