Tên đầy đủ | Erick Javier Davis Grajales |
Ngày sinh | 31/03/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 77 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Vila Nova, Panama |
Hợp đồng đến | 19/08/2024 |
Số áo | 15 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Vila Nova | Goiano 1 Brasil | Runner-up |
2023 | Panama | Cúp Vàng Concacaf | Runner-up |
2022-2023 | Dunajská Streda | VĐQG Slovakia | Runner-up |
2020-2021 | Dunajská Streda | VĐQG Slovakia | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19/08/2024 | FK Košice | Vila Nova | Free Transfer | 0 € |
06/02/2024 | DC United | FK Košice | Free Transfer | 0 € |
02/08/2023 | Dunajská Streda | DC United | Free Transfer | 0 € |
01/07/2023 | Dunajská Streda | - | Transfer | 0 € |
11/09/2015 | - | Dunajská Streda | Transfer | 0 € |
01/07/2015 | Sporting San Miguelito | - | Transfer | 0 € |
17/07/2013 | Fénix | Sporting San Miguelito | Transfer | 0 € |
30/06/2013 | - | Fénix | End of loan | 0 € |
21/01/2013 | Fénix | - | Loan | 0 € |
19/08/2011 | - | Fénix | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 | Panama | Vòng Loại WC CONCACAF | - | - | - | - | - |
2025 | Vila Nova | Copa do Brasil | 31 | - | - | - | - |
2025 | Vila Nova | Goiano 1 Brasil | 31 | - | - | - | - |
2024-2025 | Panama | CONCACAF Nations League | - | - | - | - | - |
2024 | Panama | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Vila Nova | Hạng Nhất Brazil | 31 | - | - | - | - |