Tên đầy đủ | Ernest Muçi |
Ngày sinh | 19/03/2001 (24 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Beşiktaş, Albania |
Hợp đồng đến | 09/02/2024 |
Số áo | 17 |
Giá trị chuyển nhượng | 10,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Beşiktaş | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | Winner |
2023-2024 | Legia Warszawa | Siêu Cúp Ba Lan | Runner-up |
2022-2023 | Legia Warszawa | VĐQG Ba Lan | Runner-up |
2022-2023 | Legia Warszawa | Cúp Ba Lan | Winner |
2021-2022 | Legia Warszawa | Siêu Cúp Ba Lan | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09/02/2024 | Legia Warszawa | Beşiktaş | Transfer | 10,000,000 € |
09/02/2024 | Legia Warszawa | Beşiktaş | Transfer | 10,000,000 € |
23/02/2021 | Tirana | Legia Warszawa | Transfer | 500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Beşiktaş | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | - | - | - | - |
2024-2025 | Beşiktaş | Europa League | 23 | - | - | - | - |
2024-2025 | Beşiktaş | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | - | - | - | - |
2024 | Albania | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Beşiktaş | Giao Hữu CLB | 23 | - | - | - | - |
2025 | Beşiktaş | Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | - | - | - | - |