Federico Dimarco sinh ngày 10 tháng 11 năm 1997, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ trái cho câu lạc bộ Serie A Inter Milan và đội tuyển bóng đá quốc gia Ý. Được đánh giá là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình, anh nổi tiếng nhờ lối chơi giàu kỹ thuật, tốc độ, khả năng chuyền bóng siêu hạng và khả năng sút xa ngoài vòng cấm. Trong sự nghiệp của mình, anh đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng cùng Inter Milan bao gồm Serie A 2023-24, Coppa Italia và Supercoppa Italiana.
Là một sản phẩm của Học viện bóng đá của Internazionale, Dimarco đã ra mắt câu lạc bộ vào ngày 11 tháng 12 năm 2014, ở tuổi 17, khi anh vào thay thế cho Danilo D'Ambrosio sau 84 phút trong một trận hòa không bàn thắng trước Qarabağ ở UEFA Europa League. Anh đã thi đấu trận đấu Serie A lần đầu tiên vào ngày 1 tháng 2 năm 2015, trong trận thua Sassuolo 1-3.
Dimarco có trận ra mắt chính thức ở Serie A vào ngày 31 tháng 5 năm 2015, trong trận đấu cuối cùng của mùa giải với chiến thắng 4-3 trước Empoli, anh vào sân thay Rodrigo Palacio. Trong mùa giải 2015-16, anh được lên đội một chính thức.
Vào tháng 1 năm 2016, anh được cho mượn tại câu lạc bộ Ascoli ở Serie B và có được 15 lần ra sân, tích lũy kinh nghiệm thi đấu quan trọng.
Anh được cho mượn tại câu lạc bộ Serie A Empoli trong mùa giải 2016-17, tiếp tục phát triển kỹ năng và kinh nghiệm thi đấu ở giải đấu cao nhất nước Ý.
Dimarco đã có hành trình phát triển qua các cấp độ đội tuyển trẻ của Ý. Anh cùng đội U17 Italia tham dự giải vô địch U17 châu Âu năm 2013 và tại U17 World Cup 2013, tích lũy kinh nghiệm thi đấu quốc tế từ rất sớm.
Với đội U19 Italy, anh đã tham dự giải vô địch châu Âu lứa tuổi dưới 19 và ghi được 4 bàn thắng trong giải đấu, thể hiện khả năng ghi bàn từ vị trí hậu vệ. Tiếp tục hành trình phát triển, với U20 Italia, anh đã tham gia U20 World Cup 2017 tại Hàn Quốc.
Tính đến ngày 24 tháng 3 năm 2024, Dimarco đã có những đóng góp quan trọng cho đội tuyển quốc gia Ý ở cấp độ senior.
Dimarco là một hậu vệ trái đa năng, thường chơi bên cánh trái, mặc dù anh cũng có thể chơi ở bên phải. Anh nổi tiếng vì tốc độ không biết mệt mỏi và cú sút mạnh mẽ, chính xác, cũng như khả năng đọc tình huống xuất sắc trong các trận đấu.
Điểm mạnh nổi bật của Dimarco bao gồm khả năng kiểm soát cả phòng thủ và tấn công, cho phép anh đóng góp hiệu quả ở cả hai khía cạnh của trận đấu. Mặc dù có vóc dáng nhỏ bé nhưng anh bù đắp bằng sức mạnh và kỹ năng kỹ thuật tốt, giúp anh vượt qua những thách thức về thể hình.
Với khả năng chuyền bóng siêu hạng và khả năng sút xa ngoài vòng cấm, Dimarco đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa hàng phòng thủ và tấn công, tạo ra những cơ hội nguy hiểm cho đội bóng.
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Serie A | Inter Milan | 2023-24 | Vô địch |
Coppa Italia | Inter Milan | 2021-22 | Vô địch |
Coppa Italia | Inter Milan | 2022-23 | Vô địch |
Supercoppa Italiana | Inter Milan | 2021 | Vô địch |
Supercoppa Italiana | Inter Milan | 2022 | Vô địch |
Supercoppa Italiana | Inter Milan | 2023 | Vô địch |
UEFA Nations League | Đội tuyển quốc gia Ý | 2023 | Hạng ba |
Dimarco đã có những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp, từ việc ra mắt ở tuổi 17 tại UEFA Europa League cho đến việc trở thành một trong những trụ cột của Inter Milan và đội tuyển quốc gia Ý. Anh đã chứng minh được khả năng phát triển từ một tài năng trẻ trong học viện thành một cầu thủ đẳng cấp thế giới.
Tên đầy đủ | Federico Dimarco |
Ngày sinh | 10/11/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 175 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Inter |
Hợp đồng đến | 04/06/2022 |
Số áo | 3 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Inter | VĐQG Ý | Runner-up |
2023-2024 | Inter | VĐQG Ý | Winner |
2024 | Inter | Siêu Cúp Ý | Winner |
2022-2023 | Inter | C1 Châu Âu | Runner-up |
2022-2023 | Inter | Cúp Ý | Winner |
2023 | Inter | Siêu Cúp Ý | Winner |
2021-2022 | Inter | VĐQG Ý | Runner-up |
2021-2022 | Inter | Cúp Ý | Winner |
2022 | Inter | Siêu Cúp Ý | Winner |
2020 | Italy | EURO | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Hellas Verona | Inter | End of loan | 0 € |
31/01/2020 | Inter | Hellas Verona | Loan | 0 € |
30/06/2019 | Parma | Inter | End of loan | 0 € |
07/08/2018 | Inter | Parma | Loan | 0 € |
05/07/2018 | Sion | Inter | Transfer | 5,000,000 € |
01/07/2017 | Inter | Sion | Transfer | 3,910,000 € |
30/06/2017 | Empoli | Inter | End of loan | 0 € |
01/07/2016 | Inter | Empoli | Loan | 0 € |
30/06/2016 | Ascoli | Inter | End of loan | 0 € |
27/01/2016 | Inter | Ascoli | Loan | 0 € |
01/07/2015 | Internazionale U20 | Inter | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Inter | FIFA Club World Cup | 32 | - | - | - | - |
2024-2025 | Inter | C1 Châu Âu | 32 | - | 2 | - | 2 |
2024-2025 | Inter | VĐQG Ý | 32 | 4 | 8 | - | 3 |
2024-2025 | Inter | Cúp Ý | 32 | - | - | - | - |
2025 | Inter | Siêu Cúp Ý | 32 | - | - | - | - |
2024 | Italy | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |