Federico Santiago Valverde Dipetta, sinh ngày 22 tháng 7 năm 1998, là tiền vệ tài năng người Uruguay hiện đang khoác áo Real Madrid thi đấu tại La Liga. Được đánh giá là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình, Valverde nổi bật với lối chơi giàu tốc độ, sức bền bỉ và khả năng sút xa thượng hạng. Kể từ khi gia nhập Real Madrid năm 2016, anh đã có hơn 150 lần ra sân và giành được nhiều danh hiệu quan trọng bao gồm Champions League, La Liga và FIFA Club World Cup.
Valverde bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Peñarol vào năm 2015. Anh đã dành phần lớn thời gian ở đội bóng trẻ của câu lạc bộ này trước khi có trận ra mắt đội một trong trận mở màn mùa giải 2015-16 gặp Cerro. Ngay trong mùa giải đầu tiên, anh đã giúp Peñarol giành chức vô địch Primera División Uruguay. Tài năng của anh nhanh chóng thu hút sự quan tâm của các câu lạc bộ châu Âu lớn như Arsenal, Barcelona, Chelsea và Real Madrid.
Tháng 7 năm 2016, Valverde chính thức chuyển đến Real Madrid và được giao cho đội dự bị Castilla. Anh ra mắt Castilla hai tháng sau trong trận gặp Real Unión và ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Albacete vào tháng 12 năm 2016. Huấn luyện viên Santiago Solari đã khen ngợi khả năng thích nghi của Valverde với câu lạc bộ.
Ngày 22 tháng 6 năm 2017, Valverde được cho mượn một năm tại Deportivo de La Coruña. Anh có trận ra mắt La Liga vào ngày 10 tháng 9, vào sân thay cho Fede Cartabia trong trận thua 2-4 trước Real Sociedad. Tổng cộng anh có 24 lần ra sân trong mùa giải mà đội bóng phải xuống hạng.
Với sự trở lại của Zinedine Zidane và sự ra đi của Marcos Llorente, Valverde đã trở thành cầu thủ chủ chốt trong mùa giải 2019-20. Ngày 9 tháng 11 năm 2019, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid trong chiến thắng 4-0 trước Eibar.
Trong trận chung kết Supercopa de España 2020 gặp Atlético Madrid, anh có pha phạm lỗi chuyên nghiệp với Álvaro Morata, nhận thẻ đỏ nhưng giúp đội nhà giành chức vô địch sau loạt sút luân lưu và được vinh danh Cầu thủ xuất sắc nhất trận.
Anh tiếp tục có những đóng góp quan trọng trong các mùa giải tiếp theo, ghi bàn trong trận El Clásico trước Barcelona và trở thành cầu thủ Uruguay đầu tiên ghi bàn cho Real Madrid trong trận đấu này. Ngày 24 tháng 8 năm 2021, anh gia hạn hợp đồng đến năm 2027.
Valverde đã được trao giải Quả bóng bạc tại FIFA U-20 World Cup 2017, khi Uruguay đứng thứ tư ở giải đấu.
Valverde được gọi lên đội tuyển Uruguay lần đầu vào tháng 8 năm 2017. Anh có trận ra mắt vào ngày 5 tháng 9 và ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận đấu gặp Paraguay.
Mặc dù ban đầu được đưa vào danh sách tạm thời 26 cầu thủ Uruguay tham dự FIFA World Cup 2018, anh đã bị loại khỏi danh sách 23 cầu thủ cuối cùng.
Anh được triệu tập tham dự Copa América 2019 tại Brazil, nơi Uruguay bị loại ở tứ kết sau loạt sút luân lưu trước Peru với tỷ số 4-5. Tiếp đó, anh cũng được triệu tập cho Copa América 2021.
Valverde được biết đến với lối chơi giàu tốc độ và sức bền bỉ xuất sắc. Anh sở hữu khả năng rê bóng tốt và đặc biệt nổi bật với những cú sút xa thượng hạng. Khả năng di chuyển linh hoạt cho phép anh triển khai hiệu quả ở nhiều vị trí khác nhau trên sân.
Điểm mạnh của Valverde bao gồm tốc độ, thể lực dồi dào, khả năng sút xa và tính linh hoạt trong việc đảm nhận nhiều vai trò. Anh có thể vừa tham gia phòng ngự vừa hỗ trợ tấn công một cách hiệu quả.
Valverde thường được triển khai ở vị trí tiền vệ trung tâm, nơi anh có thể phát huy tối đa khả năng di chuyển và phủ sóng trên sân. Anh đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa hàng phòng ngự và tấn công của Real Madrid.
Với phong cách chơi năng động và toàn diện, Valverde được đánh giá là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình, có khả năng cạnh tranh với những tên tuổi hàng đầu ở vị trí này.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Peñarol | 2015-2016 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Real Madrid Castilla | 2016-2017 | Không rõ | 1+ | Không rõ |
Deportivo La Coruña | 2017-2018 | 24 | Không rõ | Không rõ |
Real Madrid | 2019-nay | 150+ | 3+ | 1+ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Primera División Uruguay | Peñarol | 2015 | Vô địch |
La Liga | Real Madrid | 2019-20 | Vô địch |
La Liga | Real Madrid | Không rõ | Vô địch |
UEFA Champions League | Real Madrid | 2022 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Real Madrid | Không rõ | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Real Madrid | Không rõ | Vô địch |
Supercopa de España | Real Madrid | 2020 | Vô địch |
Supercopa de España | Real Madrid | 2022 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Real Madrid | Không rõ | Vô địch |
Copa del Rey | Real Madrid | Không rõ | Vô địch |
Copa América | Uruguay | 2024 | Hạng ba |
Thông tin về sở thích cá nhân của Valverde ngoài bóng đá không được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Valverde không được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Valverde không được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về mối quan hệ của Valverde với truyền thông không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin được cung cấp, tuy nhiên anh được biết đến với những phát biểu tích cực và được truyền thông đánh giá cao về tài năng cũng như thái độ chuyên nghiệp.
Tên đầy đủ | Federico Santiago Valverde Dipetta |
Ngày sinh | 22/07/1998 (27 tuổi) |
Chiều cao | 182 cm |
Cân nặng | 78 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Real Madrid |
Hợp đồng đến | 01/07/2018 |
Số áo | 15 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2024 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2024-2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2023-2024 | Real Madrid | C1 Châu Âu | Winner |
2023-2024 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2024 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2022-2023 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2022-2023 | Real Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | Winner |
2022 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2023 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2022-2023 | Real Madrid | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2021-2022 | Real Madrid | C1 Châu Âu | Winner |
2021-2022 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2022 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2022 | Athletic Club | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2020-2021 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2018 | Uruguay | Vòng Loại WC Nam Mỹ | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
01/07/2018 | - | Real Madrid | Transfer | 0 € |
30/06/2018 | Deportivo La Coruña | - | End of loan | 0 € |
01/07/2017 | - | Deportivo La Coruña | Loan | 0 € |
22/07/2016 | Peñarol | - | Transfer | 5,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Real Madrid | C1 Châu Âu | 8 | - | - | - | 1 |
2024-2025 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | 8 | 6 | 4 | - | 4 |
2024-2025 | Real Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 8 | - | - | - | - |
2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | 8 | - | - | - | - |
2024 | Uruguay | Giao Hữu Quốc Tế | 15 | - | - | - | - |
2024 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | 8 | - | - | - | - |