Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Felicio Anando Brown Forbes |
Ngày sinh | 28/08/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 189 cm |
Cân Nặng | 82 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Yanbian Longding |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | SCG Muangthong United | Cúp Liên Đoàn Thái Lan | Runner-up |
2022 | Qingdao Hainiu | Hạng Nhất Trung Quốc | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12/01/2025 | SCG Muangthong United | Yanbian Longding | Free Transfer | 0 € |
26/07/2024 | East Bengal | SCG Muangthong United | Free Transfer | 0 € |
01/06/2024 | East Bengal | - | Transfer | 0 € |
01/02/2024 | Qingdao Hainiu | East Bengal | Free Transfer | 0 € |
22/02/2023 | Wuhan Yangtze | Qingdao Hainiu | Free Transfer | 0 € |
15/04/2022 | Wisła Kraków | Wuhan Yangtze | Free Transfer | 0 € |
11/03/2022 | Wisła Kraków | - | Transfer | 0 € |
05/10/2020 | Raków Częstochowa | Wisła Kraków | Transfer | 100,000 € |
01/07/2019 | Korona Kielce | Raków Częstochowa | Free Transfer | 0 € |
20/07/2018 | Amkar Perm' | Korona Kielce | Free Transfer | 0 € |
01/07/2017 | Arsenal Tula | Amkar Perm' | Free Transfer | 0 € |
01/01/2016 | Rostov | Arsenal Tula | Free Transfer | 0 € |
31/08/2015 | Ufa | Rostov | Free Transfer | 0 € |
01/07/2014 | Krylya Sovetov | Ufa | Free Transfer | 0 € |
01/07/2013 | FSV Frankfurt | Krylya Sovetov | Free Transfer | 0 € |
31/01/2013 | Nürnberg II | FSV Frankfurt | Free Transfer | 0 € |
01/07/2012 | Nürnberg | Nürnberg II | Transfer | 0 € |
30/06/2012 | Rot-Weiß Oberhausen | Nürnberg | End of loan | 0 € |
01/07/2011 | Nürnberg | Rot-Weiß Oberhausen | Loan | 0 € |
30/06/2011 | Carl Zeiss Jena | Nürnberg | End of loan | 0 € |
01/01/2011 | Nürnberg | Carl Zeiss Jena | Loan | 0 € |
01/07/2010 | Hertha U19 | Nürnberg | Transfer | 0 € |
01/07/2008 | - | Hertha U19 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Yanbian Longding | Hạng Nhất Trung Quốc | - | 2 | - | - | 2 |
2025 | SCG Muangthong United | Cúp Liên Đoàn Thái Lan | 9 | - | - | - | - |
2025 | SCG Muangthong United | Cúp FA Thái Lan | 9 | - | - | - | - |
2025 | Yanbian Longding | Cúp FA Trung Quốc | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | SCG Muangthong United | Cúp Châu Á | 9 | - | - | - | - |
2025 | SCG Muangthong United | VĐQG Thái Lan | 9 | - | - | - | - |