Fernando Pacheco Flores (sinh ngày 18 tháng 5 năm 1992) là thủ môn người Tây Ban Nha hiện đang thi đấu cho Real Madrid. Sinh ra tại Badajoz, Extremadura, Pacheco gia nhập Real Madrid từ năm 2006 khi mới 14 tuổi và đã trải qua hành trình phát triển qua các đội trẻ của câu lạc bộ. Anh từng giành được UEFA Super Cup và FIFA Club World Cup cùng Real Madrid vào năm 2014.
Pacheco gia nhập Real Madrid vào năm 2006 ở tuổi 14, sau khi đã chơi cho hai câu lạc bộ địa phương tại Badajoz. Anh bắt đầu hành trình tại câu lạc bộ hoàng gia từ các đội trẻ và dần dần thăng tiến qua các cấp độ.
Đội C (2011) - Ra mắt ngày 28 tháng 8 năm 2011 trong trận đấu với CF Rayo Majadahonda ở Tercera División
Đội chính (2011-2014) - Trận ra mắt đội một: 20 tháng 12 năm 2011, thay thế Antonio Adán trong chiến thắng 5-1 trước SD Ponferradina ở Copa del Rey - Mùa giải 2012-13: Luân phiên giữ vị trí xuất phát ở đội ba và thường xuyên được gọi lên đội hai - Ra mắt Segunda División: 2 tháng 6 năm 2013 trong chiến thắng 4-0 trước AD Alcorcón - Được gọi vào đội hình cho trận Siêu cúp châu Âu 2014 đối đầu Sevilla FC với vai trò thủ môn thứ ba - Trận đấu cuối cùng được ghi nhận: 2 tháng 12 năm 2014 trong chiến thắng 5-0 trước UE Cornellà ở Copa del Rey
Danh hiệu đạt được cùng Real Madrid: - UEFA Super Cup: 2014 - FIFA Club World Cup: 2014
Dựa trên thông tin được cung cấp, không có chi tiết cụ thể về sự nghiệp đội tuyển của Pacheco.
Pacheco là một thủ môn trẻ được đào tạo bài bản trong hệ thống La Masia của Real Madrid. Anh có khả năng thích ứng tốt với nhiều cấp độ thi đấu khác nhau, từ đội trẻ đến đội chính.
Điểm mạnh: - Được đào tạo trong hệ thống chuyên nghiệp của Real Madrid - Có kinh nghiệm thi đấu ở nhiều cấp độ khác nhau - Khả năng thích ứng nhanh với yêu cầu chiến thuật
Điểm yếu: - Thiếu kinh nghiệm thi đấu thường xuyên ở cấp độ cao nhất - Chủ yếu đóng vai trò thủ môn dự bị
Pacheco chủ yếu đóng vai trò thủ môn thứ ba trong đội hình Real Madrid, thường được sử dụng trong các trận đấu ít quan trọng hoặc khi cần luân phiên đội hình.
Là một thủ môn trẻ trong hệ thống Real Madrid, Pacheco cạnh tranh vị trí với những thủ môn kinh nghiệm như Antonio Adán và các đồng đội khác trong đội hình.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Real Madrid C | 2011 | Không rõ | 0 | 0 |
Real Madrid B | 2012-2013 | Không rõ | 0 | 0 |
Real Madrid | 2011-2014 | Ít nhất 2 trận | 0 | 0 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
UEFA Super Cup | Real Madrid | 2014 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Real Madrid | 2014 | Vô địch |
Dựa trên thông tin được cung cấp, không có chi tiết về các giải thưởng cá nhân cụ thể.
Không có thông tin cụ thể về các kỷ lục cá nhân trong tài liệu được cung cấp.
Thông tin về sở thích cá nhân của Pacheco không được cung cấp trong tài liệu.
Không có thông tin cụ thể về các hoạt động từ thiện và xã hội của cầu thủ.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư không được đề cập trong tài liệu.
Không có chi tiết cụ thể về mối quan hệ của Pacheco với truyền thông trong thông tin được cung cấp.
Tên đầy đủ | Fernando Pacheco Flores |
Ngày sinh | 18/05/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 187 cm |
Cân Nặng | 81 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Espanyol |
Giá trị chuyển nhượng | 2,200,000 € |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/01/2023 | Almería | Espanyol | Transfer | 2,200,000 € |
10/08/2022 | Deportivo Alavés | Almería | Free Transfer | 0 € |
07/08/2015 | Real Madrid | Deportivo Alavés | Free Transfer | 0 € |
13/08/2014 | - | Real Madrid | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Espanyol | VĐQG Tây Ban Nha | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Espanyol | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 13 | - | - | - | - |
2024-2025 | Espanyol | Copa Catalunya Tây Ban Nha | 13 | - | - | - | - |
2023-2024 | Espanyol | Hạng Hai Tây Ban Nha | 13 | - | - | - | - |
2023-2024 | Espanyol | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 13 | - | - | - | - |
2022-2023 | Almería | VĐQG Tây Ban Nha | 1 | - | - | - | - |