Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
| Tên đầy đủ | Fredrik Gulbrandsen |
| Ngày sinh | 10/09/1992 (33 Tuổi) |
| Chiều cao | 175 cm |
| Cân Nặng | 79 kg |
| Vị trí | Tiền đạo |
| Chân Thuận | Phải |
| Trạng thái | Đang Thi Đấu |
| Đội bóng hiện tại | Molde |
| Số áo | 8 |
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
|---|---|---|---|
| 2024 | Molde | Cúp Quốc Gia Na Uy | Runner-up |
| 2023 | Molde | Cúp Quốc Gia Na Uy | Winner |
| 2021 | İstanbul Başakşehir | Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | Runner-up |
| Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31/08/2023 | Adana Demirspor | Molde | Free Transfer | 0 € |
| 04/08/2023 | Adana Demirspor | - | Transfer | 0 € |
| 08/09/2022 | İstanbul Başakşehir | Adana Demirspor | Free Transfer | 0 € |
| 01/07/2019 | Salzburg | İstanbul Başakşehir | Free Transfer | 0 € |
| 06/06/2017 | New York RB | Salzburg | End of loan | 0 € |
| 10/03/2017 | Salzburg | New York RB | Loan | 0 € |
| 01/07/2016 | Molde | Salzburg | Transfer | 800,000 € |
| 15/07/2013 | Lillestrøm | Molde | Transfer | 400,000 € |
| 30/06/2010 | Lyn | Lillestrøm | End of loan | 0 € |
| 29/03/2010 | Lillestrøm | Lyn | Loan | 0 € |
| 01/07/2009 | - | Lillestrøm | Transfer | 0 € |
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Molde | Cúp Quốc Gia Na Uy | 8 | - | - | - | - |
| 2024-2025 | Molde | Europa Conference League | 8 | - | - | - | - |
| 2024-2025 | Molde | Europa League | 8 | - | - | - | - |
| 2024 | Molde | Cúp Quốc Gia Na Uy | 8 | - | - | - | - |
| 2024 | Molde | VĐQG Na Uy | 8 | - | - | - | - |
| 2023-2024 | Molde | C1 Châu Âu | 8 | - | - | - | - |