Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Gideon Akawa |
Ngày sinh | 15/08/2000 (25 Tuổi) |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Spartak Varna |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Maccabi Petah Tikva | Cúp Quốc Gia Israel | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03/02/2025 | TBC | Spartak Varna | Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Ironi Tiberias | TBC | Transfer | 0 € |
30/01/2024 | Maccabi Petah Tikva | Ironi Tiberias | Free Transfer | 0 € |
10/07/2022 | Kafr Qasim | Maccabi Petah Tikva | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Spartak Varna | Hạng Nhất Bulgaria | 66 | - | - | - | - |
2024-2025 | Spartak Varna | Cúp Quốc Gia Bulgaria | 66 | - | - | - | - |
2023-2024 | Ironi Tiberias | Cúp Quốc Gia Israel | 3 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Petah Tikva | Cúp Quốc Gia Israel | 24 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Petah Tikva | VĐQG Israel | 24 | - | - | - | - |
2022-2023 | Maccabi Petah Tikva | Cúp Quốc Gia Israel | 24 | - | - | - | - |