Granit Xhaka (sinh ngày 27 tháng 9 năm 1992) là tiền vệ người Thụy Sĩ hiện đang thi đấu cho Bayer Leverkusen tại Bundesliga và là đội trưởng của đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ. Với hơn 110 lần khoác áo đội tuyển và kinh nghiệm thi đấu tại nhiều giải đấu lớn như World Cup và Euro, Xhaka được đánh giá là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế hệ của mình. Anh từng thi đấu cho các câu lạc bộ lớn như Basel, Borussia Mönchengladbach và Arsenal, đoạt nhiều danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp.
Xhaka bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ quê nhà Basel từ mùa 2010-11. Anh có trận ra mắt tại vòng sơ loại thứ ba UEFA Champions League 2010-11 trước Debreceni VSC và ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 2-0.
Thống kê tại Basel: - Số trận: Không được cung cấp cụ thể - Bàn thắng: Ít nhất 1 bàn tại Champions League và 1 bàn tại Super League - Kiến tạo: Không được cung cấp
Danh hiệu đạt được: - Vô địch Super League (2010-11, 2011-12) - Siêu cúp Thụy Sĩ (2011-12)
Ngày 18 tháng 5 năm 2012, Xhaka chuyển đến Borussia Mönchengladbach với hợp đồng 5 năm và mức phí ước tính 8,5 triệu €. Anh nhanh chóng khẳng định vị thế và được trao băng đội trưởng năm 2015 ở tuổi 22.
Thống kê tại Mönchengladbach: - Mùa 2012-13: 1 bàn thắng - Mùa 2013-14: 29 trận chính thức + 5 lần vào sân thay người - Mùa 2014-15: 34 trận tại Bundesliga - Tổng cộng: Hơn 100 trận trong 4 mùa giải
Thành tích nổi bật: - Đội trưởng từ năm 2015 - Có tên trong đội hình tiêu biểu Bundesliga 2014-15 - Giúp đội giành vị trí thứ 3 và suất dự Champions League
Ngày 25 tháng 5 năm 2016, Arsenal chiêu mộ Xhaka với mức phí 30-35 triệu bảng. Anh trải qua những thăng trầm tại Emirates, từ việc được bổ nhiệm làm đội trưởng đến việc bị tước băng đội trưởng sau sự cố với CĐV.
Thống kê tại Arsenal: - Hơn 200 trận cho câu lạc bộ - Nhiều bàn thắng từ tầm xa ấn tượng - 5 thẻ đỏ trong sự nghiệp tại Arsenal
Danh hiệu đạt được: - FA Cup (2017, 2020) - FA Community Shield (2017, 2020)
Xhaka có trận ra mắt U-21 vào ngày 3 tháng 9 năm 2010 trong chiến thắng trước Cộng hòa Ireland. Anh tham dự Giải vô địch U-21 Châu Âu 2011 tại Đan Mạch, nơi Thụy Sĩ lọt vào chung kết nhưng thua Tây Ban Nha 0-2.
Xhaka ra mắt đội tuyển Thụy Sĩ vào ngày 4 tháng 6 năm 2011 trong trận hòa 2-2 với Anh tại Wembley. Bàn thắng quốc tế đầu tiên được ghi vào ngày 15 tháng 11 năm 2011 trong chiến thắng 1-0 trước Luxembourg.
Thống kê đội tuyển: - Hơn 110 lần ra sân - Nhiều bàn thắng quan trọng - Đội trưởng từ năm 2019
Các giải đấu lớn tham gia: - World Cup 2014 (Brazil): Ghi 1 bàn trong trận thua 2-5 trước Pháp - Euro 2016 (Pháp): Được bình chọn cầu thủ xuất sắc nhất trận gặp Albania - World Cup 2018 (Nga): Ghi bàn gỡ hòa quan trọng trước Serbia - Euro 2020 - World Cup 2022 (Qatar) - Euro 2024
Xhaka được đánh giá cao về khả năng chuyền bóng tầm xa chính xác và tầm nhìn chiến thuật xuất sắc. Anh sở hữu cú sút từ khoảng cách xa cực kỳ mạnh mẽ và chính xác, thường xuyên ghi những bàn thắng từ tầm 25-30 mét. Khả năng đá phạt trực tiếp cũng là một trong những điểm mạnh nổi bật của tiền vệ người Thụy Sĩ.
Điểm mạnh: - Tầm nhìn và khả năng chuyền bóng dài xuất sắc - Cú sút từ xa mạnh mẽ và chính xác - Khả năng lãnh đạo và tính cách thủ lĩnh tự nhiên - Kỹ thuật cá nhân tốt và khả năng kiểm soát bóng
Điểm yếu: - Tính khí thất thường, dễ nhận thẻ phạt - Tốc độ di chuyển không phải điểm mạnh - Đôi khi thiếu kiềm chế trong những tình huống căng thẳng
Xhaka thường được triển khai ở vị trí tiền vệ trung tâm, đóng vai trò là trụ cột trong việc khởi tạo các đợt tấn công từ giữa sân. Anh có khả năng chơi cả vai trò tiền vệ phòng ngự và tiền vệ tấn công, tùy thuộc vào chiến thuật của đội.
Cựu huấn luyện viên Ottmar Hitzfeld từng ví von Xhaka như "phiên bản trẻ tuổi của Bastian Schweinsteiger". Thorsten Fink cũng đánh giá Xhaka là cầu thủ tài năng nhất Thụy Sĩ sau Xherdan Shaqiri.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Basel | 2010-2012 | N/A | 2+ | N/A |
Borussia Mönchengladbach | 2012-2016 | 100+ | 5+ | N/A |
Arsenal | 2016-2023 | 200+ | 15+ | N/A |
Đội tuyển Thụy Sĩ | 2011-2024 | 110+ | 10+ | N/A |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Super League | Basel | 2011 | Vô địch |
Super League | Basel | 2012 | Vô địch |
Siêu cúp Thụy Sĩ | Basel | 2012 | Vô địch |
FA Cup | Arsenal | 2017 | Vô địch |
FA Community Shield | Arsenal | 2017 | Vô địch |
FA Cup | Arsenal | 2020 | Vô địch |
FA Community Shield | Arsenal | 2020 | Vô địch |
Euro U-21 | Đội tuyển Thụy Sĩ | 2011 | Á quân |
Thông tin về sở thích cá nhân của Xhaka ngoài bóng đá không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Xhaka đã từng tự nguyện quyên góp 20.000 € cho hoạt động từ thiện như lời xin lỗi sau khi nhận thẻ đỏ trong một trận đấu tại Borussia Mönchengladbach năm 2015.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Xhaka không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Xhaka có mối quan hệ phức tạp với truyền thông, đặc biệt sau sự cố với CĐV Arsenal năm 2019. Anh từng thể hiện sự bức xúc với việc bị la ó và có những phản ứng gay gắt với người hâm mộ. Tuy nhiên, dưới sự dẫn dắt của Mikel Arteta, mối quan hệ này đã được cải thiện đáng kể. Xhaka cũng từng có những tuyên bố về việc lựa chọn quốc tịch thi đấu giữa Thụy Sĩ và Albania trong thời gian đầu sự nghiệp.
Tên đầy đủ | Granit Xhaka |
Ngày sinh | 27/09/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 82 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Bayer 04 Leverkusen, Switzerland |
Hợp đồng đến | 06/07/2023 |
Số áo | 10 |
Giá trị chuyển nhượng | 25,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Bayer 04 Leverkusen | VĐQG Đức | Runner-up |
2025 | Bayer 04 Leverkusen | Siêu Cúp Đức | Winner |
2023-2024 | Bayer 04 Leverkusen | Cúp Đức | Winner |
2023-2024 | Bayer 04 Leverkusen | Europa League | Runner-up |
2023-2024 | Bayer 04 Leverkusen | VĐQG Đức | Winner |
2022-2023 | Arsenal | Ngoại Hạng Anh | Runner-up |
2021 | Arsenal | Siêu Cúp Anh | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06/07/2023 | Arsenal | Bayer 04 Leverkusen | Transfer | 25,000,000 € |
01/07/2016 | Borussia Mönchengladbach | Arsenal | Transfer | 45,000,000 € |
01/07/2012 | Basel | Borussia Mönchengladbach | Transfer | 8,500,000 € |
01/07/2010 | - | Basel | Transfer | 0 € |
01/07/2008 | - | - | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Bayer 04 Leverkusen | C1 Châu Âu | 34 | - | - | - | - |
2024-2025 | Bayer 04 Leverkusen | Cúp Đức | 34 | - | - | - | - |
2024-2025 | Bayer 04 Leverkusen | VĐQG Đức | - | 3 | 7 | - | 3 |
2024 | Switzerland | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Bayer 04 Leverkusen | Giao Hữu CLB | 34 | - | - | - | - |
2025 | Bayer 04 Leverkusen | Siêu Cúp Đức | 34 | - | - | - | - |