Tên đầy đủ | Hakim Ziyech |
Ngày sinh | 19/03/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 65 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Al Duhail, Morocco |
Hợp đồng đến | 30/01/2025 |
Số áo | 7 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Galatasaray | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Winner |
2023-2024 | Galatasaray | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Winner |
2024 | Galatasaray | Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | Winner |
2023 | Galatasaray | Giao Hữu CLB | Winner |
2021-2022 | Chelsea | FA Cup Anh | Runner-up |
2021-2022 | Chelsea | Cúp Liên Đoàn Anh | Runner-up |
2021 | Chelsea | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021-2022 | Chelsea | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2020-2021 | Chelsea | C1 Châu Âu | Winner |
2020-2021 | Chelsea | FA Cup Anh | Runner-up |
2020 | Morocco | Cúp Châu Phi | Winner |
2020 | Ajax | Siêu Cúp Hà Lan | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/01/2025 | Galatasaray | Al Duhail | Free Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Chelsea | Galatasaray | Free Transfer | 0 € |
30/06/2024 | Galatasaray | Chelsea | End of loan | 0 € |
19/08/2023 | Chelsea | Galatasaray | Loan | 0 € |
01/07/2020 | Ajax | Chelsea | Transfer | 40,000,000 € |
30/08/2016 | FC Twente | Ajax | Transfer | 11,000,000 € |
18/08/2014 | SC Heerenveen | FC Twente | Transfer | 3,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Galatasaray | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | - | - | - | - |
2024-2025 | Galatasaray | C1 Châu Âu | 22 | - | - | - | - |
2024-2025 | Galatasaray | Europa League | 22 | - | - | - | - |
2024-2025 | Al Duhail | VĐQG Qatar | 93 | - | - | - | - |
2024 | Morocco | Giao Hữu Quốc Tế | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | Al Duhail | QSL Cup Qatar | 93 | - | - | - | - |