Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Hayata Mizuno |
Ngày sinh | 30/06/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 175 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Kochi United |
Số áo | 28 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Ventforet Kofu | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Ventforet Kofu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/01/2026 | Kochi United | Ventforet Kofu | End of loan | 0 € |
01/02/2025 | Ventforet Kofu | Kochi United | Loan | 0 € |
31/01/2025 | Grulla Morioka | Ventforet Kofu | End of loan | 0 € |
07/08/2024 | Ventforet Kofu | Grulla Morioka | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Kochi United | Hạng Ba Nhật Bản | - | 1 | - | - | 1 |
2025 | Kochi United | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 19 | - | - | - | - |
2025 | Kochi United | Cúp Nhật Bản | 19 | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Hạng Ba Nhật Bản | 45 | - | - | - | - |
2024 | Ventforet Kofu | Hạng Hai Nhật Bản | 28 | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |