Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Hendro Siswanto |
Ngày sinh | 12/03/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Cân Nặng | 63 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Borneo | Cúp Quốc Gia Indonesia | Runner-up |
2022 | Borneo | Cúp Quốc Gia Indonesia | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/03/2025 | Borneo | TBC | Transfer | 0 € |
01/03/2021 | Arema | Borneo | Free Transfer | 0 € |
01/08/2011 | Persela | Arema | Free Transfer | 0 € |
01/07/2010 | Persiba Balikpapan | Persela | Free Transfer | 0 € |
01/07/2009 | PSIS Semarang | Persiba Balikpapan | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Borneo | VĐQG Indonesia | 12 | - | - | - | - |
2024 | Borneo | Cúp Quốc Gia Indonesia | 12 | - | - | - | - |
2024 | Borneo | VĐQG Indonesia | 12 | - | - | - | - |
2023 | Borneo | VĐQG Indonesia | 12 | - | - | - | - |
2022 | Borneo | Cúp Quốc Gia Indonesia | 12 | - | - | - | - |
2022 | Indonesia | Vòng Loại WC Châu Á | 6 | - | - | - | - |