avatar player

Henrikh Mkhitaryan

Đội bóng hiện tại:Inter

Henrikh Mkhitaryan (sinh ngày 21 tháng 1 năm 1989) là tiền vệ người Armenia hiện đang thi đấu cho Inter Milan tại Serie A. Nổi tiếng với lối chơi giàu kỹ thuật và khả năng kiểm soát bóng xuất sắc, anh được đánh giá là một trong những tiền vệ hàng đầu thế giới thế hệ của mình. Với 32 bàn thắng trong 95 lần khoác áo đội tuyển Armenia, Mkhitaryan là chân sút xuất sắc nhất lịch sử bóng đá Armenia và là cầu thủ đầu tiên lập hat-trick cho đội tuyển quốc gia này.

Sự nghiệp (Career Overview)

Sự nghiệp câu lạc bộ

Pyunik (2006-2009)

Mkhitaryan gia nhập lò đào tạo trẻ FC Pyunik từ năm 1995 và nhận mức lương đầu tiên ở tuổi 15. Anh ra mắt đội hình chính vào năm 2006 ở tuổi 17 và thi đấu cho câu lạc bộ này đến mùa giải 2009.

Thống kê thi đấu: 89 lần ra sân, 35 bàn thắng (70 trận tại giải đấu với 30 bàn thắng)

Danh hiệu đạt được: - Armenian Premier League: 4 lần (2006, 2007, 2008, 2009) - Armenian Supercup: 2 lần (2007, 2009)
- Armenian Cup: 1 lần (2009)

Metalurh Donetsk (2009-2010)

Mkhitaryan gia nhập Metalurh Donetsk sau thành công tại Pyunik. Anh ghi bàn ngay trong trận ra mắt trước FC Partizan Minsk tại Europa League vào ngày 16 tháng 7 năm 2009. Mùa giải thứ hai, anh được chọn làm đội trưởng ở tuổi 21, trở thành đội trưởng trẻ nhất lịch sử câu lạc bộ.

Thống kê thi đấu: 46 trận, 17 bàn thắng (37 trận tại giải quốc nội với 12 bàn thắng)

Shakhtar Donetsk (2010-2013)

Ngày 30 tháng 8 năm 2010, Mkhitaryan ký hợp đồng trị giá 7,5 triệu đô la với Shakhtar Donetsk. Đây là giai đoạn bùng nổ trong sự nghiệp của anh.

Mùa giải 2010-11: Ra mắt ngày 10 tháng 9 trong chiến thắng 1-0 trước Obolon Kyiv. Ghi bàn đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 4-1 trước Tavriya Simferopol.

Mùa giải 2011-12: Được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất của Shakhtar với 38% phiếu bầu. Thống kê: 36 trận, 11 bàn thắng.

Mùa giải 2012-13: Mùa giải đỉnh cao với 25 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia, lập kỷ lục cho Ukrainian Premier League về số bàn thắng trong một mùa giải.

Danh hiệu đạt được: - Ukrainian Premier League: 3 lần (2011, 2012, 2013) - Ukrainian Cup: 3 lần (2011, 2012, 2013)
- Ukrainian Super Cup: 2 lần (2012, 2013)

Borussia Dortmund (2013-2016)

Ngày 8 tháng 7 năm 2013, Borussia Dortmund ký hợp đồng 4 năm với Mkhitaryan với mức giá 27,5 triệu euro, trở thành cầu thủ có giá trị chuyển nhượng đắt nhất lịch sử câu lạc bộ tại thời điểm đó.

Mùa giải 2013-14: Ghi 9 bàn thắng và 10 kiến tạo, có mặt trong đội hình tiêu biểu Bundesliga.

Mùa giải 2015-16: Được bầu chọn là Cầu thủ của mùa giải Bundesliga, dẫn đầu danh sách kiến tạo với 15 pha kiến tạo.

Danh hiệu đạt được: - German Super Cup: 1 lần (2014)

Manchester United (2016-2018)

Ngày 6 tháng 7 năm 2016, Mkhitaryan ký hợp đồng 4 năm với Manchester United, trở thành cầu thủ Armenia đầu tiên chơi bóng tại Premier League.

Arsenal (2018-2019)

Ngày 23 tháng 1 năm 2018, Mkhitaryan chuyển sang Arsenal F.C trong thương vụ trao đổi với Alexis Sanchez.

Inter Milan (2019-nay)

Hiện tại, Mkhitaryan đang thi đấu cho Inter Milan tại Serie A.

Sự nghiệp đội tuyển quốc gia

Đội tuyển senior Armenia

Mkhitaryan ra mắt đội tuyển Armenia trong trận giao hữu với Panama vào ngày 14 tháng 1 năm 2007, không lâu trước sinh nhật lần thứ 18.

Số lần khoác áo đội tuyển: 95 trận

Bàn thắng ghi được: 32 bàn thắng (là chân sút xuất sắc nhất lịch sử đội tuyển Armenia)

Các cột mốc đáng nhớ: - Ngày 15 tháng 10 năm 2013: Trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu lịch sử Armenia sau bàn thắng thứ 12 trong trận thua 1-3 trước Italy - Ngày 28 tháng 5 năm 2016: Lập hat-trick đầu tiên cho đội tuyển trong chiến thắng 7-1 trước Guatemala - Ngày 1 tháng 3 năm 2022: Chính thức chia tay đội tuyển quốc gia sau 15 năm gắn bó

Các giải đấu lớn tham gia: Euro 2012 (vòng loại), World Cup 2014 (vòng loại)

Phong cách thi đấu (Playing Style)

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật

Mkhitaryan được đánh giá là một cầu thủ chơi bóng đầy thông minh với nhãn quan tuyệt vời. Anh sở hữu khả năng sút tốt bằng cả hai chân và tốc độ ấn tượng. Lối chơi của anh được ví như "chơi cờ vua" - luôn suy nghĩ, tính toán và đoán trước đối thủ trước khi đưa ra quyết định xử lý.

Điểm mạnh và điểm yếu

Điểm mạnh: - Kỹ thuật cá nhân xuất sắc - Khả năng kiểm soát bóng tốt - Tầm nhìn chiến thuật rộng - Khả năng ghi bàn và kiến tạo cân bằng - Sút tốt bằng cả hai chân

Vai trò trong đội hình

Mkhitaryan thường được triển khai ở vị trí tiền vệ tấn công, có thể chơi ở nhiều vị trí khác nhau trong tuyến giữa. Anh là mắt xích quan trọng kết nối giữa tuyến giữa và tấn công.

So sánh với các cầu thủ cùng vị trí

Với lối chơi thông minh và kỹ thuật tinh tế, Mkhitaryan được so sánh với những tiền vệ hàng đầu thế giới cùng thế hệ, đặc biệt là khả năng đọc game và xử lý bóng trong không gian hẹp.

Thành tích và Danh hiệu (Achievements)

Thành tích cá nhân

Tên CLB Giai đoạn Số trận Bàn thắng Kiến tạo
Pyunik 2006-2009 89 35 N/A
Metalurh Donetsk 2009-2010 46 17 N/A
Shakhtar Donetsk 2010-2013 N/A N/A N/A
Borussia Dortmund 2013-2016 N/A N/A 15 (mùa 2015-16)
Đội tuyển Armenia 2007-2022 95 32 N/A

Danh hiệu tập thể

Giải đấu Tên CLB/Tên đội tuyển Năm Vị trí
Armenian Premier League Pyunik 2006, 2007, 2008, 2009 Vô địch
Armenian Cup Pyunik 2009 Vô địch
Armenian Supercup Pyunik 2007, 2009 Vô địch
Ukrainian Premier League Shakhtar Donetsk 2011, 2012, 2013 Vô địch
Ukrainian Cup Shakhtar Donetsk 2011, 2012, 2013 Vô địch
Ukrainian Super Cup Shakhtar Donetsk 2012, 2013 Vô địch
German Super Cup Borussia Dortmund 2014 Vô địch
Bundesliga Borussia Dortmund 2013-14 Á quân
German Cup Borussia Dortmund 2013-14 Á quân

Giải thưởng cá nhân

  • Cầu thủ xuất sắc nhất Shakhtar Donetsk mùa giải 2011-12
  • Cầu thủ của mùa giải Bundesliga 2015-16
  • Dẫn đầu danh sách kiến tạo Bundesliga 2015-16 (15 kiến tạo)
  • UEFA Top 100 cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu (2012, 2013)
  • Huân chương hạng nhất từ Tổng thống Armenia (28 tháng 5 năm 2017)

Kỷ lục cá nhân

  • Cầu thủ ghi nhiều bàn nhất lịch sử đội tuyển Armenia (32 bàn/95 trận)
  • Cầu thủ đầu tiên lập hat-trick trong lịch sử đội tuyển Armenia
  • Kỷ lục ghi bàn trong một mùa giải Ukrainian Premier League (25 bàn - mùa 2012-13)
  • Đội trưởng trẻ nhất lịch sử Metalurh Donetsk (21 tuổi)
  • Cầu thủ Armenia đầu tiên thi đấu tại Premier League

Các cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp

  • 2007: Ra mắt đội tuyển quốc gia ở tuổi 18
  • 2013: Chuyển nhượng kỷ lục tại Borussia Dortmund (27,5 triệu euro)
  • 2013: Trở thành chân sút xuất sắc nhất lịch sử Armenia
  • 2016: Trở thành cầu thủ Armenia đầu tiên tại Premier League
  • 2016: Lập hat-trick đầu tiên cho đội tuyển Armenia
  • 2022: Chia tay đội tuyển quốc gia sau 15 năm gắn bó

Đời Tư (Personal Life)

Sở thích ngoài bóng đá

Mkhitaryan là một người có học thức cao, thành thạo 6 ngoại ngữ gồm Anh, Pháp, Đức, Bồ Đào Nha, Nga và Ý. Anh có bằng Đại học ngành Thể dục thể thao và đang học Kinh tế theo diện bán thời gian ở St Petersburg. Anh chia sẻ rằng nếu không trở thành cầu thủ bóng đá, anh sẽ theo nghiệp viết lách hoặc phát triển thành một vận động viên chạy nước rút.

Hoạt động từ thiện và xã hội

Với vai trò là ngôi sao bóng đá hàng đầu của Armenia, Mkhitaryan luôn là niềm tự hào của người dân Armenia và đóng góp tích cực cho việc quảng bá hình ảnh đất nước trên trường quốc tế.

Kinh doanh và đầu tư

Mkhitaryan dự định trở thành luật gia sau khi chia tay nghiệp bóng đá, thể hiện tầm nhìn dài hạn về sự nghiệp sau khi giải nghệ.

Mối quan hệ với truyền thông

Mkhitaryan được biết đến với tính cách khiêm tốn và chín chắn trong mối quan hệ với truyền thông. Anh nhận được nhiều biệt danh yêu thương từ người hâm mộ như "Heno" từ người Armenia và "Micki" từ người hâm mộ Borussia Dortmund. Gia đình anh cũng có mối quan hệ mật thiết với bóng đá - mẹ anh Marina Taschyan là Giám đốc tại Liên đoàn bóng đá Armenia, còn chị gái Monika làm việc tại UEFA.

Henrikh Mkhitaryan

Player Avatar
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ
Henrikh Mkhitaryan
Ngày sinh21/01/1989 (36 Tuổi)
Chiều cao177 cm
Cân Nặng75 kg
Vị tríTiền vệ
Chân ThuậnPhải
Trạng tháiĐang Thi Đấu
Thông tin về CLB
Đội bóng hiện tạiInter
Danh hiệu
Mùa giảiCLBGiải đấuDanh hiệu
2024-2025InterVĐQG ÝRunner-up
2023-2024InterVĐQG ÝWinner
2024InterSiêu Cúp ÝWinner
2022-2023InterC1 Châu ÂuRunner-up
2022-2023InterCúp ÝWinner
2023InterSiêu Cúp ÝWinner
2021-2022RomaEuropa Conference LeagueWinner
2021-2022InterCúp ÝWinner
2022InterSiêu Cúp ÝWinner
2021RomaGiao Hữu CLBRunner-up
Chuyển Nhượng
NgàyTừĐếnHình thứcGiá trị chuyển nhượng
01/07/2022RomaInterFree Transfer0
01/09/2020ArsenalRomaFree Transfer0
31/08/2020RomaArsenalEnd of loan0
02/09/2019ArsenalRomaLoan3,100,000
22/01/2018Manchester UnitedArsenalTransfer34,000,000
06/07/2016Borussia DortmundManchester UnitedTransfer42,000,000
09/07/2013Shakhtar DonetskBorussia DortmundTransfer27,500,000
01/07/2006Pyunik IIPyunikTransfer0
Thống kê sự nghiệp
Mùa giảiCLBGiải đấu👕🅰🟥🟨
2024-2025InterC1 Châu Âu--1-3
2024-2025InterVĐQG Ý-15-4
2024-2025InterCúp Ý22----
2025InterSiêu Cúp Ý22----
2024InterGiao Hữu CLB22----
2023-2024InterVĐQG Ý22----