Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Hirofumi Yamauchi |
Ngày sinh | 09/02/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 182 cm |
Cân Nặng | 76 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | YSCC |
Số áo | 9 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2025 | Gifu | YSCC | Free Transfer | 0 € |
31/01/2025 | Veertien Mie | Gifu | End of loan | 0 € |
23/07/2024 | Gifu | Veertien Mie | Loan | 0 € |
01/02/2021 | Cerezo Osaka | Gifu | Free Transfer | 0 € |
31/01/2021 | Montedio Yamagata | Cerezo Osaka | End of loan | 0 € |
09/10/2020 | Cerezo Osaka | Montedio Yamagata | Loan | 0 € |
31/01/2020 | Machida Zelvia | Cerezo Osaka | End of loan | 0 € |
08/09/2018 | Cerezo Osaka | Machida Zelvia | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | Gifu | Hạng Ba Nhật Bản | 9 | - | - | - | - |
2024 | Gifu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Gifu | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Gifu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 9 | - | - | - | - |
2023 | Gifu | Hạng Ba Nhật Bản | 9 | - | - | - | - |
2022 | Gifu | Hạng Ba Nhật Bản | 9 | - | - | - | - |