Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Hiroto Yamada |
Ngày sinh | 07/03/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 183 cm |
Cân Nặng | 69 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sagan Tosu |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 34 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | Cerezo Osaka | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2021 | Cerezo Osaka | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | Cerezo Osaka | Sagan Tosu | Transfer | 0 € |
31/01/2024 | Vegalta Sendai | Cerezo Osaka | End of loan | 0 € |
01/02/2023 | Cerezo Osaka | Vegalta Sendai | Loan | 0 € |
31/01/2021 | Vegalta Sendai | Cerezo Osaka | End of loan | 0 € |
07/02/2020 | Cerezo Osaka | Vegalta Sendai | Loan | 0 € |
31/01/2020 | Ryūkyū | Cerezo Osaka | End of loan | 0 € |
28/08/2019 | Cerezo Osaka | Ryūkyū | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Sagan Tosu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 34 | - | - | - | - |
2025 | Sagan Tosu | Cúp Nhật Bản | 34 | - | - | - | - |
2024 | Cerezo Osaka | VĐQG Nhật Bản | 34 | - | - | - | - |
2024 | Cerezo Osaka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 34 | - | - | - | - |
2024 | Cerezo Osaka | Giao Hữu CLB | 34 | - | - | - | - |
2024 | Cerezo Osaka | Cúp Nhật Bản | 34 | - | - | - | - |