Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Hotaru Yamaguchi |
Ngày sinh | 06/10/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | V-Varen Nagasaki |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 96 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2023 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | Vissel Kobe | V-Varen Nagasaki | Free Transfer | 0 € |
07/01/2019 | Cerezo Osaka | Vissel Kobe | Transfer | 0 € |
01/07/2016 | Hannover 96 | Cerezo Osaka | Transfer | 1,500,000 € |
01/01/2016 | Cerezo Osaka | Hannover 96 | Transfer | 1,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | V-Varen Nagasaki | Hạng Hai Nhật Bản | - | - | 2 | - | - |
2025 | V-Varen Nagasaki | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 5 | - | - | - | - |
2025 | V-Varen Nagasaki | Cúp Nhật Bản | 5 | - | - | - | - |
2024-2025 | Vissel Kobe | C1 Châu Á | 96 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | 96 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 96 | - | - | - | - |