Nguyễn Hữu Thắng là tên gọi chung của nhiều nhân vật nổi bật trong lĩnh vực bóng đá Việt Nam, bao gồm cựu hậu vệ và huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Nguyễn Hữu Thắng (sinh 1972), cầu thủ tiền vệ Nguyễn Hữu Thắng (sinh 1980) từng khoác áo đội tuyển quốc gia, và tài năng trẻ Nguyễn Hữu Thắng (sinh 2000) hiện đang thi đấu cho đội tuyển U-22 Việt Nam ở vị trí tiền vệ.
Do nguồn thông tin được cung cấp chỉ đề cập đến thông tin cơ bản về các cầu thủ mang tên Nguyễn Hữu Thắng, không có chi tiết cụ thể về lịch sử câu lạc bộ, thống kê thi đấu hay danh hiệu đạt được tại các đội bóng.
Thông tin chi tiết về phong cách thi đấu không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về điểm mạnh và điểm yếu không có trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin so sánh không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin thống kê chi tiết không có trong nguồn được cung cấp.
Thông tin về danh hiệu tập thể không được đề cập trong nguồn tài liệu.
Thông tin về giải thưởng cá nhân không có trong nguồn được cung cấp.
Thông tin về kỷ lục cá nhân không được đề cập trong nguồn tài liệu.
Thông tin về sở thích cá nhân không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về hoạt động từ thiện không có trong nguồn được cung cấp.
Thông tin về hoạt động kinh doanh không được đề cập trong nguồn tài liệu.
Thông tin về mối quan hệ với truyền thông không có trong nguồn được cung cấp.
Tên đầy đủ | Nguyễn Hữu Thắng |
Ngày sinh | 19/05/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 168 cm |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Viettel |
Số áo | 8 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Viettel | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/12/2020 | Bình Định | Viettel | End of loan | 0 € |
01/01/2020 | Viettel | Bình Định | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Viettel | Cúp Quốc Gia Việt Nam | 8 | - | - | - | - |
2024-2025 | Viettel | VĐQG Việt Nam | - | 5 | - | - | 6 |
2023-2024 | Viettel | Cúp Quốc Gia Việt Nam | 8 | - | - | - | - |
2023-2024 | Viettel | VĐQG Việt Nam | 8 | - | - | - | - |
2023 | Viettel | VĐQG Việt Nam | 8 | - | - | - | - |
2023 | Viettel | Cúp Quốc Gia Việt Nam | - | - | - | - | - |