Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Ibrahim Samuel Amada |
Ngày sinh | 28/02/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 176 cm |
Cân Nặng | 73 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Madagascar |
Hợp đồng đến | 01/07/2024 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Sisaket United | TBC | Transfer | 0 € |
13/01/2024 | TBC | Ratchaburi Mitrphol FC | Transfer | 0 € |
01/07/2022 | Al-Qadsiah | - | Transfer | 0 € |
31/01/2022 | Al Markhiya | Al-Qadsiah | Free Transfer | 0 € |
08/02/2021 | Al Khor | Al Markhiya | Free Transfer | 0 € |
31/07/2019 | MC Alger | Al Khor | Transfer | 400,000 € |
31/07/2017 | ES Sétif | MC Alger | Free Transfer | 0 € |
01/07/2011 | JS Kabylie | AS Khroub | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | Madagascar | Giao Hữu Quốc Tế | 15 | - | - | - | - |
2024 | Ratchaburi Mitrphol FC | Cúp Liên Đoàn Thái Lan | 6 | - | - | - | - |
2024 | Ratchaburi Mitrphol FC | VĐQG Thái Lan | 6 | - | - | - | - |
2023 | Madagascar | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2022 Algeria | Madagascar | Cúp Châu Phi | - | - | - | - | - |
2022 | Madagascar | Giao Hữu Quốc Tế | 15 | - | - | - | - |