Tên đầy đủ | Ioannis Konstantelias |
Ngày sinh | 05/03/2003 (22 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | PAOK, Greece |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | PAOK | VĐQG Hy Lạp | Winner |
2022-2023 | PAOK | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Runner-up |
2021-2022 | PAOK | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Runner-up |
2021-2022 | PAOK | VĐQG Hy Lạp | Runner-up |
2020-2021 | PAOK | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Winner |
2020-2021 | PAOK | VĐQG Hy Lạp | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2022 | AS Eupen | PAOK | End of loan | 0 € |
20/01/2022 | PAOK | AS Eupen | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | PAOK | C1 Châu Âu | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | PAOK | VĐQG Hy Lạp | - | 7 | - | - | 4 |
2024-2025 | PAOK | Europa League | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | PAOK | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 7 | - | - | - | - |
2024 | Greece | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2023-2024 | PAOK | Europa Conference League | 7 | - | - | - | - |