Ivan Perišić (sinh ngày 2 tháng 2 năm 1989) là cầu thủ bóng đá người Croatia hiện đang thi đấu cho PSV Eindhoven ở vị trí tiền vệ cánh. Được đánh giá là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình và là một trong những cầu thủ Croatia vĩ đại nhất mọi thời đại, Perišić nổi tiếng với lối chơi giàu tốc độ, thể lực sung mãn và sự đa năng. Anh đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng như Bundesliga, Scudetto và cú ăn ba cùng Bayern Munich, đồng thời giúp Croatia giành hạng nhì World Cup 2018 và hạng ba World Cup 2022.
Perišić bắt đầu sự nghiệp từ lò đào tạo trẻ của Hajduk Split, nơi anh được đào tạo và phát triển những kỹ năng bóng đá cơ bản trong giai đoạn đầu sự nghiệp.
Sau Hajduk Split, Perišić tiếp tục được đào tạo tại lò đào tạo trẻ của Sochaux, nơi anh hoàn thiện kỹ thuật và chuẩn bị cho bước chuyển sang bóng đá chuyên nghiệp.
Perišić thực sự tạo dựng tên tuổi khi chơi cho Club Brugge. Tại đây, anh có màn thể hiện ấn tượng và giành được danh hiệu vua phá lưới cũng như cầu thủ xuất sắc nhất năm của Belgian Pro League năm 2011, giúp anh được chú ý bởi các đội bóng lớn.
Thành tích xuất sắc tại Club Brugge giúp Perišić có cơ hội chuyển tới Borussia Dortmund. Tại đây, anh giành được danh hiệu Bundesliga 2011-12, đánh dấu danh hiệu lớn đầu tiên trong sự nghiệp.
Vào tháng 1 năm 2013, Perišić ký hợp đồng trị giá 8 triệu Euro với VfL Wolfsburg. Anh ở lại đây trong 2 năm rưỡi và giành được Cúp Quốc gia Đức 2015.
Năm 2015, Perišić chuyển tới Inter Milan với mức phí chuyển nhượng 16 triệu Euro. Tại đây, anh có một giai đoạn thi đấu thành công và sau này trở lại để giành thêm Scudetto 2020-21, Siêu cúp Ý 2021 và Cúp Quốc gia Ý 2021-22.
Năm 2019, Perišić sang Bayern Munich dưới dạng cho mượn và có một mùa giải đáng nhớ khi giành được cú ăn ba danh giá.
Hiện tại, Perišić đang thi đấu cho câu lạc bộ Eredivisie PSV Eindhoven.
Perišić có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Croatia năm 2011. Anh đã đại diện cho Croatia tham dự nhiều giải đấu lớn bao gồm Euro Cup các năm 2012, 2016, 2020 và 2024, cũng như World Cup năm 2014, 2018 và 2022.
Thành tích nổi bật nhất của anh cùng đội tuyển là giúp Croatia giành hạng nhì ở World Cup 2018 và hạng ba ở World Cup 2022. Là một thành viên của thế hệ vàng thứ hai của bóng đá Croatia, Perišić hiện là cầu thủ quốc gia ghi nhiều bàn thắng nhất trong các giải đấu lớn với 18 bàn thắng.
Perišić nổi tiếng với lối chơi giàu tốc độ và thể lực sung mãn. Anh có khả năng dứt điểm tốt bằng cả hai chân, điều này giúp anh trở thành mối đe dọa liên tục với khung thành đối phương.
Điểm mạnh lớn nhất của Perišić là sự đa năng trong lối chơi. Anh có thể thi đấu hiệu quả ở nhiều vị trí khác nhau, từ tiền vệ cánh, tiền vệ tấn công, hậu vệ trái cho đến tiền đạo trong giai đoạn đầu sự nghiệp.
Vị trí thi đấu sở trường của Perišić là tiền vệ cánh, nhưng anh còn có thể thích ứng tốt với nhiều vị trí khác trong đội hình, mang lại sự linh hoạt chiến thuật cho huấn luyện viên.
Perišić được đánh giá là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình và là một trong những cầu thủ Croatia vĩ đại nhất mọi thời đại trong lịch sử bóng đá.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Thông tin chi tiết chưa được cung cấp trong nguồn | - | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Belgian Pro League (Vua phá lưới) | Club Brugge | 2011 | Cá nhân |
Bundesliga | Borussia Dortmund | 2011-12 | Vô địch |
Cúp Quốc gia Đức | VfL Wolfsburg | 2015 | Vô địch |
Cú ăn ba | Bayern Munich | 2019 | Vô địch |
Scudetto | Inter Milan | 2020-21 | Vô địch |
Siêu cúp Ý | Inter Milan | 2021 | Vô địch |
Cúp Quốc gia Ý | Inter Milan | 2021-22 | Vô địch |
World Cup | Croatia | 2018 | Á quân |
World Cup | Croatia | 2022 | Hạng ba |
Perišić là cầu thủ quốc gia Croatia ghi nhiều bàn thắng nhất trong các giải đấu lớn với 18 bàn thắng.
Thông tin về sở thích cá nhân của Perišić ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Perišić chưa được đề cập trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Perišić chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về mối quan hệ của Perišić với truyền thông chưa được đề cập trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Tên đầy đủ | Ivan Perišić |
Ngày sinh | 02/02/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 80 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | PSV, Croatia |
Hợp đồng đến | 18/09/2024 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Hajduk Split | VĐQG Croatia | Runner-up |
2024-2025 | PSV | VĐQG Hà Lan | Winner |
2025 | PSV | Siêu Cúp Hà Lan | Runner-up |
2022-2023 | Croatia | UEFA Nations League | Runner-up |
2021-2022 | Inter | VĐQG Ý | Runner-up |
2021-2022 | Inter | Cúp Ý | Winner |
2022 | Inter | Siêu Cúp Ý | Winner |
2020-2021 | Inter | VĐQG Ý | Winner |
2018 | Croatia | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18/09/2024 | TBC | PSV | Transfer | 0 € |
30/08/2024 | Hajduk Split | TBC | Transfer | 0 € |
04/07/2024 | Tottenham Hotspur | Hajduk Split | Free Transfer | 0 € |
30/06/2024 | Hajduk Split | Tottenham Hotspur | End of loan | 0 € |
19/01/2024 | Tottenham Hotspur | Hajduk Split | Loan | 0 € |
01/07/2022 | Inter | Tottenham Hotspur | Free Transfer | 0 € |
31/08/2020 | FC Bayern München | Inter | End of loan | 0 € |
13/08/2019 | Inter | FC Bayern München | Loan | 5,000,000 € |
30/08/2015 | VfL Wolfsburg | Inter | Transfer | 19,000,000 € |
06/01/2013 | Borussia Dortmund | VfL Wolfsburg | Transfer | 8,000,000 € |
01/07/2011 | Club Brugge | Borussia Dortmund | Transfer | 4,000,000 € |
26/08/2009 | Sochaux | Club Brugge | Transfer | 200,000 € |
01/07/2008 | - | Sochaux | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | PSV | C1 Châu Âu | 5 | - | - | - | - |
2024-2025 | Hajduk Split | Europa Conference League | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Hajduk Split | VĐQG Croatia | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | PSV | VĐQG Hà Lan | - | 8 | 9 | - | 4 |
2024-2025 | PSV | Cúp Quốc Gia Hà Lan | 5 | - | - | - | - |
2024 | Croatia | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |