Jamal Musiala là một tài năng đặc biệt của bóng đá thế giới, sinh ngày 26 tháng 2 năm 2003 tại Stuttgart, Đức. Cầu thủ có quốc tịch Đức này hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền vệ cánh cho Bayern München tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Đức. Được mệnh danh là "Bambi" nhờ lối chơi giàu kỹ thuật và khả năng rê bóng thượng hạng, Musiala đã khẳng định mình là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới ở thế hệ của mình. Anh đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng cùng Bayern München bao gồm 4 chức vô địch Bundesliga, UEFA Champions League 2019-20, và gần đây nhất là Chiếc giày vàng tại UEFA Euro 2024.
Musiala đã trải qua phần lớn thời thơ ấu tại học viện bóng đá trẻ của Chelsea khi gia đình anh chuyển đến sống ở Anh từ khi anh 7 tuổi. Trước đó, anh cũng đã từng thi đấu cho các câu lạc bộ địa phương như Fulham, Brentford và Wimbledon tại EFL Utilita Kids Cup, giành chiến thắng trong cuộc thi hai lần.
Vào tháng 7 năm 2019, ở tuổi 16, Musiala rời Chelsea để gia nhập FC Bayern München. Ngày 3 tháng 6 năm 2020, anh có trận đấu ra mắt chuyên nghiệp cho Bayern Munich II trong chiến thắng 3-2 trước Preußen Münster tại giải hạng 3 Đức.
Chỉ 17 ngày sau, Musiala đã có trận ra mắt Bundesliga đấu với Freiburg và trở thành cầu thủ trẻ nhất từng thi đấu cho Bayern München ở Bundesliga, lúc đó anh mới 17 tuổi 115 ngày. Ngày 18 tháng 9 năm 2020, anh ghi bàn thắng đầu tiên ở Bundesliga trong chiến thắng 8-0 trước Schalke, trở thành cầu thủ ghi bàn trẻ nhất cho Bayern ở tuổi 17 và 205 ngày.
Tại Champions League, Musiala có trận ra mắt vào ngày 3 tháng 11 năm 2020 trong chiến thắng 6-2 trước Red Bull Salzburg. Ngày 23 tháng 2 năm 2021, anh ghi bàn đầu tiên tại Champions League trong chiến thắng 4-1 trước Lazio, trở thành cầu thủ ghi bàn người Anh và Đức trẻ nhất của giải đấu.
Trong mùa giải 2021-22, Musiala đã có những đóng góp quan trọng giúp Bayern giành chức vô địch Bundesliga thứ mười liên tiếp. Ngày 23 tháng 4 năm 2022, pha lập công của anh đã ấn định chức vô địch trong chiến thắng 3-1 trước Borussia Dortmund tại Der Klassiker.
Mùa giải 2022-23 đánh dấu sự trưởng thành vượt bậc của Musiala. Anh kết thúc mùa giải với 15 bàn thắng và 10 đường kiến tạo trên mọi đấu trường, được bình chọn là cầu thủ xuất sắc nhất của câu lạc bộ. Ngày 27 tháng 5 năm 2023, anh ghi bàn thắng quyết định ở phút 89 trong chiến thắng 2-1 trước FC Köln, mang về danh hiệu vô địch Bundesliga thứ 11 liên tiếp cho Bayern.
Trong mùa giải 2023-24, anh ghi được 13 bàn thắng trên mọi đấu trường, bao gồm 10 bàn ở Bundesliga, trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thứ hai cho câu lạc bộ sau Harry Kane.
Vào tháng 11 năm 2020, Musiala được gọi lên đội tuyển U-21 Anh khi mới 17 tuổi. Anh có trận ra mắt trong chiến thắng 3-1 trước Andorra tại Sân vận động Molineux ngày 13 tháng 11 năm 2020. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong trận thắng 5-0 trước Albania ngày 17 tháng 11 năm 2020.
Ngày 24 tháng 2 năm 2021, Musiala thông báo quyết định đại diện cho Đức trong các trận đấu quốc tế. Anh có trận ra mắt đội tuyển Đức ngày 25 tháng 3 năm 2021 trong chiến thắng 3-0 trước Iceland.
Tại UEFA Euro 2020, Musiala trở thành cầu thủ Đức trẻ nhất góp mặt trong một giải đấu lớn ở tuổi 18 và 117 ngày trong trận hòa 2-2 với Hungary. Anh đã kiến tạo cho bàn gỡ hòa muộn của Leon Goretzka đưa Đức vào vòng 16 đội.
Ngày 11 tháng 10 năm 2021, anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong chiến thắng 4-0 trước Bắc Macedonia, trở thành cầu thủ trẻ thứ hai ghi bàn cho đội tuyển Đức ở tuổi 18 và 227 ngày.
Tại FIFA World Cup 2022, Musiala trở thành cầu thủ tuổi teen đầu tiên của Đức góp mặt trong giải đấu kể từ năm 1958. Anh có những màn trình diễn ấn tượng nhưng Đức bị loại ở vòng bảng.
Tại UEFA Euro 2024 trên sân nhà, Musiala đã có giải đấu xuất sắc với 3 bàn thắng, giúp anh giành Chiếc giày vàng chia sẻ cùng 6 cầu thủ khác. Anh ghi bàn trong trận mở màn thắng Scotland 5-1, tiếp tục lập công trong chiến thắng 2-0 trước Hungary và ghi bàn quyết định trong trận thắng 2-0 trước Đan Mạch ở vòng 16 đội. Đức dừng bước ở vòng tứ kết sau thất bại 1-2 trước Tây Ban Nha.
Musiala là một cầu thủ đa năng có thể thi đấu ở cả hai cánh và mọi vị trí trong hàng tiền vệ. Anh sở hữu kỹ thuật cá nhân xuất sắc với khả năng rê bóng thượng hạng, được ví như "Bambi" nhờ sự linh hoạt và nhanh nhẹn trong di chuyển.
Theo Hansi Flick, người đã cho Musiala ra mắt tại Bayern München: "Cậu ấy có con mắt và cảm giác tuyệt vời trong việc lựa chọn không gian phù hợp. Cậu ấy rất tự tin với quả bóng và có thể chơi tốt giữa các tuyến." Musiala có tốc độ cao, khả năng đọc trận đấu tốt và kỹ năng dứt điểm chính xác.
Musiala thường được triển khai ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền vệ cánh, nơi anh có thể tận dụng tối đa khả năng rê bóng và tạo ra cơ hội cho đồng đội. Anh cũng có khả năng chơi ở nhiều vị trí khác nhau trong hàng tiền vệ.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Bayern Munich II | 2019-20 | 1 | 0 | 0 |
Bayern München | 2019-nay | 179 | 44 | 33 |
Thống kê tính đến ngày 17 tháng 8 năm 2024
Giải đấu | Tên CLB/Đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | Bayern Munich II | 2019-20 | Vô địch |
Bundesliga | Bayern München | 2020-21, 2021-22, 2022-23 | Vô địch |
DFL-Supercup | Bayern München | 2020, 2021, 2022 | Vô địch |
UEFA Champions League | Bayern München | 2019-20 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Bayern München | 2020 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Bayern München | 2020 | Vô địch |
Musiala học tiểu học tại Trường Corpus Christi ở New Malden và sau đó học trung học tại trường Whitgift ở Croydon khi sống ở Anh. Anh có xuất thân đa văn hóa với cha là người Yoruba Nigeria gốc Anh và mẹ là người Đức gốc Ba Lan.
Musiala được biết đến với tính cách khiêm tốn và chín chắn dù còn rất trẻ. Anh thường xuyên có những chia sẻ tích cực với truyền thông về sự nghiệp và mục tiêu cá nhân. Quyết định chọn thi đấu cho đội tuyển Đức thay vì Anh đã thu hút sự chú ý lớn từ truyền thông quốc tế.
Tên đầy đủ | Jamal Musiala |
Ngày sinh | 26/02/2003 (22 Tuổi) |
Chiều cao | 184 cm |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Bayern München |
Hợp đồng đến | 25/03/2021 |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2023-2024 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Runner-up |
2024 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2022-2023 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2023 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021-2022 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2022 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020 | FC Bayern München | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2020-2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2014 | Germany | World Cup | Runner-up |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | FC Bayern München | Giao Hữu CLB | 42 | - | - | - | - |
2025 | FC Bayern München | FIFA Club World Cup | 42 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Bayern München | C1 Châu Âu | 42 | 3 | - | - | 1 |
2024-2025 | FC Bayern München | Cúp Đức | 42 | 3 | - | - | - |
2024-2025 | FC Bayern München | VĐQG Đức | 42 | 12 | - | - | 3 |
2024 | Germany | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |