James Rodríguez (sinh ngày 12 tháng 7 năm 1991) là tiền vệ tấn công tài năng người Colombia hiện đang thi đấu cho León tại Liga MX và là đội trưởng của đội tuyển quốc gia Colombia. Được đánh giá là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình, anh nổi tiếng với lối chơi giàu kỹ thuật và tầm nhìn chiến thuật tuyệt vời. Điểm nổi bật nhất trong sự nghiệp của anh là danh hiệu Chiếc giày vàng World Cup 2014 với 6 bàn thắng, giúp Colombia lần đầu vào tứ kết World Cup.
Sau khi vô địch Giải Pony Futbol năm 2004, James Rodríguez được chủ tịch Gustavo Adolfo Upegui Lopez của Envigado chiêu mộ. Tại đây, gia đình phải thuê huấn luyện viên riêng do trình độ của anh vượt trội so với các đồng đội. Năm 15 tuổi, anh có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên. Năm 2007, khi mới 16 tuổi, anh ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với Envigado nhưng chỉ thi đấu đúng một trận trước khi chuyển đến Argentina.
Năm 2008, Rodríguez gia nhập Club Atlético Banfield. Ở tuổi 17, anh trở thành cầu thủ nước ngoài trẻ nhất tham dự giải đấu hàng đầu Argentina. Bàn thắng đầu tiên cho Banfield là cú sút xa mạnh vào lưới Rosario Central ngày 27 tháng 2 năm 2009, giúp anh trở thành cầu thủ nước ngoài trẻ nhất ghi bàn tại giải vô địch Argentina.
Mùa giải 2009-10, anh trở thành trụ cột bên cánh trái cùng Walter Erviti và Maximiliano Bustos, giúp Banfield giành danh hiệu vô địch Apertura lần đầu tiên trong lịch sử. Tại Copa Libertadores, anh ghi bàn vào lưới Deportivo Cuenca và lập cú đúp trước Club Nacional de Football.
Mùa hè 2010, Porto chiêu mộ Rodríguez với hợp đồng 4 năm trị giá 5,1 triệu euro, vượt qua Udinese.
Mùa giải 2010-11: Anh có trận đấu đầu tiên trong giao hữu với Ajax và ngay lập tức ghi bàn. Bàn thắng đầu tiên trên đấu trường châu lục là trong chiến thắng 3-1 trước CSKA Sofia. Anh vào sân từ băng dự bị trong chung kết UEFA Europa League 2011 khi Porto thắng SC Braga 1-0. Đặc biệt, anh lập hat-trick trong chung kết Cúp bóng đá Bồ Đào Nha với Vitória de Guimarães, giúp Porto thắng 6-2. Mùa giải đầu tiên, anh có 6 bàn thắng và 8 pha kiến tạo sau 24 trận.
Mùa giải 2011-12: Rodríguez ghi 14 bàn và có 11 kiến tạo, được trao danh hiệu Quả bóng Vàng Bồ Đào Nha 2012. Anh là cầu thủ Colombia thứ hai giành được danh hiệu này sau Radamel Falcao và là cầu thủ trẻ nhất khi chỉ mới 20 tuổi.
Mùa giải 2012-13: Được trao áo số 10, vai trò của Rodríguez ngày càng quan trọng sau khi các trụ cột như Radamel Falcao, Fredy Guarín và Hulk ra đi. Anh được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng 8 và tháng 9. Tại Champions League, anh ghi bàn thắng duy nhất giúp Porto thắng Paris Saint-Germain. Tổng cộng trong 105 trận cho Porto, anh ghi 32 bàn và có 21 kiến tạo.
Ngày 24 tháng 5 năm 2013, Rodríguez gia nhập AS Monaco với phí chuyển nhượng 45 triệu euro theo hợp đồng 5 năm.
Mùa giải 2013-14: Trận đấu đầu tiên tại Ligue 1 là chiến thắng 2-0 trước Bordeaux. Bàn thắng đầu tiên cho Monaco là pha đá phạt thành bàn trong chiến thắng 2-0 trước Rennes. Monaco kết thúc mùa giải ở vị trí nhì bảng và anh được chọn vào đội hình tiêu biểu Ligue 1 2013-14.
Ngày 22 tháng 7 năm 2014, Rodríguez ký hợp đồng 6 năm với Real Madrid với phí chuyển nhượng ước tính 80 triệu euro, trở thành cầu thủ Colombia đắt giá nhất lịch sử. Anh khoác áo số 10 từng thuộc về Luis Figo và Ferenc Puskás. Buổi lễ ra mắt thu hút 45.000 cổ động viên.
Mùa giải 2014-15: Danh hiệu đầu tiên là Siêu cúp châu Âu khi Real Madrid thắng Sevilla 2-0. Bàn thắng đầu tiên cho Real là trong trận hòa 1-1 với Atletico Madrid tại Siêu cúp Tây Ban Nha. Anh ghi bàn đầu tiên tại Champions League trong chiến thắng 5-1 trước Basel và có bàn thắng đầu tiên tại La Liga trong trận thắng Deportivo 8-2.
Ngày 11 tháng 7 năm 2017, Rodríguez đến Bayern München theo hợp đồng cho mượn 2 năm từ Real Madrid với phí khoảng 30 triệu euro. Dưới thời Jupp Heynckes, anh trở thành lựa chọn chính với 6 bàn và 10 kiến tạo trong 19 lần ra sân, giúp đội giành Bundesliga.
Ngày 7 tháng 9 năm 2020, Everton chiêu mộ James từ Real Madrid với hợp đồng 2 năm có điều khoản gia hạn thêm 1 năm. Tại đây, anh tái ngộ HLV Carlo Ancelotti.
Ngày 22 tháng 9 năm 2021, James gia nhập Al-Rayyan. Trận đầu tiên là thua 3-0 trước Al-Duhail. Ngày 15 tháng 9 năm 2022, hợp đồng được chấm dứt theo thỏa thuận.
Ngày 15 tháng 9 năm 2022, James Rodríguez gia nhập Olympiacos theo dạng chuyển nhượng tự do, được trao áo số 10. Ngày 13 tháng 4 năm 2023, hợp đồng bị chấm dứt theo thỏa thuận.
Ngày 29 tháng 7 năm 2023, James gia nhập São Paulo với hợp đồng 2 năm.
Năm 2007, Rodríguez là thành viên U-17 Colombia giành á quân Giải vô địch U-17 Nam Mỹ với 3 bàn thắng. Cùng năm, U-17 Colombia tham dự World Cup U-17 2007 nhưng bị loại ở vòng 1/8 bởi U-17 Nigeria.
Anh là đội trưởng U-20 Colombia giành vô địch Giải đấu Toulon 2011 và được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất giải. Tại World Cup U-20 2011 tại Colombia, đội của anh bị loại ở tứ kết bởi U-20 Mexico.
Vòng loại World Cup 2014: Ngày 11 tháng 10 năm 2011, Rodríguez có trận đấu đầu tiên cho Colombia và kiến tạo cho Falcao trong chiến thắng 2-1 trước Bolivia. Bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển là trong chiến thắng 1-0 trước Peru ngày 3 tháng 6 năm 2012. Anh ghi bàn quyết định giúp Colombia đánh bại Ecuador để giành vé dự World Cup 2014.
World Cup 2014: Đây là giải đấu làm nên tên tuổi của Rodríguez. Anh có 2 kiến tạo và 1 bàn thắng trong chiến thắng 3-0 trước Hy Lạp, tiếp tục ghi bàn trong trận thắng Bờ Biển Ngà 2-1. Trước Nhật Bản, anh vào sân từ băng dự bị và có 1 bàn thắng cùng 2 kiến tạo trong chiến thắng 4-1.
Trận đấu đáng nhớ nhất là tứ kết với Uruguay tại Maracanã, anh lập cú đúp trong chiến thắng 2-0, trong đó có bàn thắng vô lê tuyệt đẹp từ ngoài vòng cấm được HLV Uruguay Óscar Tabárez khen là "một trong những bàn thắng đẹp nhất tôi từng thấy tại World Cup". Colombia thua Brasil 2-1 ở tứ kết nhưng James giành Chiếc giày Vàng với 6 bàn thắng và Bàn thắng đẹp nhất giải.
Copa América 2015 & 2016: Tại Chile 2015, Colombia bị loại ở tứ kết trước Argentina trên chấm luân lưu. Copa América Centenario 2016, anh mang băng đội trưởng và giúp Colombia giành hạng ba.
World Cup 2018: Do chấn thương, James không thể phát huy hết khả năng. Anh có 2 kiến tạo trong chiến thắng 3-0 trước Ba Lan nhưng phải ngồi ngoài trận thua Anh 4-3 trên chấm luân lưu ở vòng 1/8.
Copa América 2024: Đây là giải đấu thành công nhất gần đây của James. Anh có 1 bàn thắng và 2 kiến tạo trong chiến thắng 5-0 trước Panama ở tứ kết, kiến tạo cho Jefferson Lerma ghi bàn quyết định trong chiến thắng 1-0 trước Uruguay ở bán kết. Với 6 kiến tạo, anh phá kỷ lục của Messi về số kiến tạo nhiều nhất trong một kỳ Copa América. Colombia giành á quân và James được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
James Rodríguez được đánh giá là một trong những tài năng trẻ hay nhất thế giới với khả năng chơi ở nhiều vị trí: tiền vệ công, tiền vệ cánh và thậm chí là tiền đạo. Anh sở hữu kỹ thuật đi bóng khéo léo, khả năng chuyền bóng chính xác đặc biệt là những đường chọc khe tinh tế.
Điểm mạnh nổi bật nhất của James là tầm nhìn chiến thuật tuyệt vời và khả năng sáng tạo trong lối chơi. Anh có thể đá phạt rất tốt và sở hữu cú sút xa mạnh mẽ, chính xác. Tuy nhiên, thể lực và tốc độ không phải là điểm mạnh của anh, đặc biệt khi tuổi tác ngày càng cao.
Rodríguez thường đảm nhận vai trò dẫn dắt lối chơi ở cả câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia. Anh là nguồn sáng tạo chính, người tạo ra những cơ hội ghi bàn cho đồng đội thông qua khả năng chuyền bóng và nhãn quan chiến thuật.
James thường được so sánh với Carlos Valderrama, huyền thoại bóng đá Colombia. Về việc này, anh từng nói: "Đó là một vinh dự khi được xem là truyền nhân của 'El Pibe' ở độ tuổi của tôi". Phong cách chơi của anh có nét tương đồng với các tiền vệ tấn công kỹ thuật như David Silva hay Mesut Özil.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Envigado | 2007 | 1 | 0 | 0 |
Banfield | 2008-2010 | 42 | 4 | 8 |
Porto | 2010-2013 | 105 | 32 | 21 |
Monaco | 2013-2014 | 34 | 9 | 12 |
Real Madrid | 2014-2017, 2019-2020 | 125 | 37 | 42 |
Bayern Munich | 2017-2019 | 67 | 15 | 20 |
Everton | 2020-2021 | 26 | 6 | 9 |
Al-Rayyan | 2021-2022 | 15 | 5 | 7 |
Olympiacos | 2022-2023 | 14 | 2 | 3 |
São Paulo | 2023-2024 | 22 | 2 | 4 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Apertura Argentina | Banfield | 2009 | Vô địch |
Primeira Liga | Porto | 2011, 2012, 2013 | Vô địch |
Taça de Portugal | Porto | 2011 | Vô địch |
Supertaça Cândido de Oliveira | Porto | 2011, 2012 | Vô địch |
UEFA Europa League | Porto | 2011 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Real Madrid | 2014 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Real Madrid | 2014 | Vô địch |
La Liga | Real Madrid | 2020 | Vô địch |
Bundesliga | Bayern Munich | 2018, 2019 | Vô địch |
DFB-Pokal | Bayern Munich | 2019 | Vô địch |
Copa América | Colombia | 2016 | Hạng ba |
Copa América | Colombia | 2024 | Á quân |
Toulon Tournament | Colombia U-20 | 2011 | Vô địch |
James Rodríguez là một người đam mê âm nhạc và thời trang. Anh thường chia sẻ những khoảnh khắc thư giãn bên gia đình trên mạng xã hội và có mối quan tâm đặc biệt đến việc chăm sóc sức khỏe thể chất.
Là một trong những cầu thủ có tầm ảnh hưởng lớn tại Colombia, James thường xuyên tham gia các hoạt động từ thiện, đặc biệt là các chương trình hỗ trợ trẻ em nghèo trong ### Hoạt động từ thiện và xã hội Là một trong những cầu thủ có tầm ảnh hưởng lớn tại Colombia, James thường xuyên tham gia các hoạt động từ thiện, đặc biệt là các chương trình hỗ trợ trẻ em nghèo trong việc tiếp cận giáo dục và thể thao. Anh cũng tích cực ủng hộ các dự án phát triển cơ sở hạ tầng thể thao tại quê nhà Colombia, góp phần tạo điều kiện cho thế hệ trẻ có cơ hội phát triển tài năng bóng đá.
Rodríguez có những khoản đầu tư thông minh trong lĩnh vực bất động sản và các doanh nghiệp liên quan đến thể thao. Anh cũng có các hợp đồng quảng cáo với nhiều thương hiệu lớn, tận dụng hình ảnh tích cực và sự nổi tiếng để xây dựng thương hiệu cá nhân. Đặc biệt, anh quan tâm đến việc đầu tư vào các học viện bóng đá trẻ tại Colombia.
James được đánh giá là một cầu thủ có mối quan hệ tích cực với truyền thông. Anh thường xuyên chia sẻ những suy nghĩ chân thành về bóng đá và cuộc sống qua các cuộc phỏng vấn. Trên mạng xã hội, anh duy trì hình ảnh chuyên nghiệp và gần gũi với người hâm mộ. Tuy nhiên, anh cũng từng có những phát biểu thẳng thắn về các quyết định trọng tài và tình hình bóng đá Colombia, thể hiện tính cách trung thực và trách nhiệm với đội tuyển quốc gia.
Rodríguez từng kết hôn với Daniela Ospina, em gái thủ môn David Ospina, và có một con gái. Tuy nhiên, sau 2 năm chung sống, hai người đã chính thức ly hôn. Rodríguez là một Kitô hữu độ tín và thường xuyên chia sẻ về đức tin của mình.
Tên đầy đủ | James David Rodríguez Rubio |
Ngày sinh | 12/07/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 78 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | León |
Số áo | 55 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Colombia | Copa America | Runner-up |
2023 | São Paulo | Copa do Brasil | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13/01/2025 | Rayo Vallecano | León | Free Transfer | 0 € |
26/08/2024 | São Paulo | Rayo Vallecano | Free Transfer | 0 € |
02/08/2024 | São Paulo | TBC | Transfer | 0 € |
29/07/2023 | TBC | São Paulo | Free Transfer | 0 € |
13/04/2023 | Olympiacos F.C. | - | Transfer | 0 € |
15/09/2022 | Al Rayyan | Olympiacos F.C. | Free Transfer | 0 € |
22/09/2021 | Everton | Al Rayyan | Transfer | 8,000,000 € |
07/09/2020 | Real Madrid | Everton | Free Transfer | 0 € |
30/06/2019 | FC Bayern München | Real Madrid | End of loan | 0 € |
12/07/2017 | Real Madrid | FC Bayern München | Loan | 13,000,000 € |
22/07/2014 | Monaco | Real Madrid | Transfer | 75,000,000 € |
01/07/2013 | Porto | Monaco | Transfer | 45,000,000 € |
06/07/2010 | Banfield | Porto | Transfer | 7,350,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Rayo Vallecano | VĐQG Tây Ban Nha | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | León | VĐQG Mexico | - | 2 | 6 | 1 | 2 |
2024-2025 | Rayo Vallecano | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 10 | - | - | - | - |
2024 | Colombia | Giao Hữu Quốc Tế | 10 | - | - | - | - |
2024 | São Paulo | VĐQG Brazil | 55 | - | - | - | - |
2024 | São Paulo | Copa Libertadores | 55 | - | - | - | - |