Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Jérôme Boateng |
Ngày sinh | 03/09/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 192 cm |
Cân Nặng | 90 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | LASK Linz, Salernitana |
Số áo | 17 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2020-2021 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020 | FC Bayern München | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2020-2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2014 | Germany | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Salernitana | LASK Linz | Free Transfer | 0 € |
02/02/2024 | TBC | Salernitana | Transfer | 0 € |
01/07/2023 | Olympique Lyonnais | - | Transfer | 0 € |
01/09/2021 | TBC | Olympique Lyonnais | Transfer | 0 € |
01/07/2021 | FC Bayern München | TBC | Transfer | 0 € |
14/07/2011 | Manchester City | FC Bayern München | Transfer | 13,500,000 € |
01/07/2010 | Hamburger SV | Manchester City | Transfer | 12,500,000 € |
21/08/2007 | Hertha BSC | Hamburger SV | Transfer | 1,100,000 € |
01/01/2007 | Hertha BSC II | Hertha BSC | Transfer | 0 € |
01/01/2006 | Hertha U19 | Hertha BSC II | Transfer | 0 € |
01/07/2005 | - | Hertha U19 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | LASK Linz | VĐQG Áo | 17 | - | - | - | - |
2024-2025 | LASK Linz | Europa Conference League | 17 | - | - | - | - |
2024-2025 | LASK Linz | Europa League | 17 | - | - | - | - |
2024-2025 | LASK Linz | Cúp Quốc Gia Áo | 17 | - | - | - | - |
2024 | LASK Linz | Giao Hữu CLB | 17 | - | - | - | - |
2023-2024 | Salernitana | VĐQG Ý | 5 | - | - | - | - |