Jordi Alba Ramos, sinh ngày 21 tháng 3 năm 1989, là hậu vệ trái người Tây Ban Nha hiện đang thi đấu cho Inter Miami tại Major League Soccer. Được đánh giá là một trong những hậu vệ cánh xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình, Alba nổi tiếng với lối chơi giàu sức tấn công, tốc độ và khả năng phòng ngự siêu hạng. Trong sự nghiệp, anh đã giành được 16 danh hiệu lớn cùng Barcelona bao gồm 6 La Liga, 5 Copa del Rey và 1 UEFA Champions League. Với đội tuyển Tây Ban Nha, Alba là thành viên không thể thiếu của đội hình vô địch UEFA Euro 2012 và đã tham gia 4 kỳ World Cup cùng 3 kỳ Euro.
Alba sinh ra ở L'Hospitalet de Llobregat, Barcelona, Catalonia. Anh bắt đầu sự nghiệp ở đội trẻ Barcelona với tư cách cầu thủ chạy cánh trái, nhưng đã bị câu lạc bộ cho ra đi vào năm 2005 vì quá nhỏ con. Sau đó, anh gia nhập câu lạc bộ lân cận Cornellà và sau gần hai năm, anh rời đi với giá chuyển nhượng 6.000 euro đến Valencia nơi anh hoàn thành chương trình học bóng đá.
Sau khi giúp đội dự bị thăng hạng từ Tercera División trong mùa giải 2007–08, Alba thi đấu dưới dạng cho mượn tại câu lạc bộ Segunda División Gimnàstic Tarragona ở mùa giải tiếp theo, nơi anh có 22 lần ra sân.
Sau khi trở về Los Che, Alba ra mắt La Liga vào ngày 13 tháng 9 năm 2009, trong chiến thắng 4–2 trước Real Valladolid. Anh đá chính trong hai trận liên tiếp tại vòng bảng UEFA Europa League trước Lille và Slavia Prague. Do hàng thủ Valencia liên tục dính chấn thương, anh chơi phần lớn mùa 2009–10 ở vị trí hậu vệ trái với những màn trình diễn tốt. Vào ngày 11 tháng 4 năm 2010, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận thua 2–3 trên sân khách trước Mallorca.
Trong mùa giải 2010–11, dưới sự dẫn dắt của Unai Emery, Alba hầu như luôn được sử dụng ở vị trí hậu vệ, cạnh tranh vị trí đá chính với Jérémy Mathieu. Anh có 27 lần ra sân khi đội đứng thứ ba, đủ điều kiện tham dự UEFA Champions League 2011–12.
Trong chiến dịch tiếp theo, Emery bắt đầu sử dụng cả hai cầu thủ bên cánh trái, một chiến thuật hiệu quả khi Alba và Mathieu thường xuyên hoán đổi vị trí và hỗ trợ nhau trong cả tấn công lẫn phòng ngự.
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2012, Alba ký hợp đồng 5 năm với Barcelona với mức phí chuyển nhượng 14 triệu euro. Anh ra mắt chính thức vào ngày 19 tháng 8, chơi trọn 90 phút trong chiến thắng 5–1 trước Real Sociedad.
Alba ghi bàn thắng đầu tiên cho Blaugrana vào ngày 20 tháng 10 năm 2012, bàn mở tỷ số trong chiến thắng 5–4 trước Deportivo La Coruña. Trong trận đấu tiếp theo trước Celtic ở vòng bảng Champions League, anh ghi bàn ở phút thứ 93 mang về chiến thắng 2–1.
Vào ngày 12 tháng 3 năm 2013, Alba ghi bàn trong phút cuối để hoàn tất chiến thắng 4–0 trước A.C. Milan ở vòng 16 đội Champions League sau thất bại 0–2 ở lượt đi, khi Barcelona trở thành đội đầu tiên lội ngược dòng với cách biệt như vậy. Anh kết thúc mùa giải đầu tiên với danh hiệu vô địch La Liga.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2015, Alba gia hạn hợp đồng 5 năm với điều khoản mua lại 150 triệu euro. Bốn ngày sau, anh xuất phát trong trận chung kết Champions League, giúp câu lạc bộ đánh bại Juventus 3–1 tại Berlin. Anh có 38 lần ra sân khi Barça giành cú ăn ba.
Vào ngày 22 tháng 5 năm 2016, Alba giành chức vô địch Copa del Rey thứ hai, ghi bàn ở phút thứ 97 của trận chung kết trước Sevilla sau đường chuyền từ Lionel Messi, trong chiến thắng 2–0 ở hiệp phụ.
Vào ngày 11 tháng 3 năm 2019, Alba gia hạn hợp đồng 5 năm với điều khoản mua đứt 500 triệu euro.
Alba bỏ lỡ 50% số trận trong mùa giải 2019–20, vắng mặt 12 trong số 24 trận do chấn thương gân kheo và chấn thương cơ.
Alba có màn trình diễn xuất sắc trong mùa giải 2020–21 với 5 bàn thắng và 13 pha kiến tạo trên mọi đấu trường khi giành Copa del Rey.
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2021, Alba được công bố là đội trưởng thứ tư của Barcelona sau khi Lionel Messi rời câu lạc bộ.
Vào ngày 24 tháng 5 năm 2023, có thông báo Alba sẽ rời Barcelona vào cuối mùa giải 2022–23 sau khi đạt thỏa thuận chấm dứt hợp đồng sớm một năm.
Alba gia nhập Inter Miami tại Major League Soccer và đã giành Leagues Cup 2023 cùng câu lạc bộ.
Alba đã chơi cho đội tuyển U19 Tây Ban Nha tại Giải vô địch các đội tuyển U19 Châu Âu 2008. Anh cũng giành huy chương vàng Mediterranean Games 2009 cùng đội tuyển U20.
Alba được gọi lần đầu tiên vào đội tuyển quốc gia vào ngày 30 tháng 9 năm 2011 cho hai trận cuối vòng loại UEFA Euro 2012. Anh có trận ra mắt vào ngày 11 tháng 10 trong chiến thắng 3–1 trước Scotland.
Anh chơi tất cả các trận của Tây Ban Nha tại Euro 2012, giải đấu mà La Roja vô địch. Alba kiến tạo cho Xabi Alonso mở tỷ số trong chiến thắng 2–0 trước Pháp ở tứ kết và ghi bàn thắng thứ 2 trong chiến thắng 4–0 trước Ý ở chung kết.
Alba được chọn tham dự Confederations Cup 2013, ghi 2 bàn trong chiến thắng 3–0 trước Nigeria ở vòng bảng.
Anh tiếp tục được Vicente Del Bosque chọn vào đội hình World Cup 2014, tuy nhiên chỉ đá ba trận do đội bóng bị loại từ vòng bảng. Anh cũng tham dự World Cup 2018, Euro 2020 và World Cup 2022.
Do đội trưởng Sergio Busquets nhiễm COVID-19, Alba đã làm đội trưởng Tây Ban Nha trong một thời gian. Anh cũng giúp đội tuyển giành UEFA Nations League 2022–23.
Jordi Alba là mẫu hậu vệ trái toàn diện với khả năng lên công về thủ xuất sắc. Anh được biết đến với tốc độ, kỹ thuật cá nhân thượng hạng, khả năng phối hợp và chọn vị trí tốt. Alba có thể di chuyển bất ngờ vào trung lộ, tận dụng khoảng trống đối phương tạo ra.
Điểm mạnh của Alba nằm ở khả năng kiến tạo tốt từ cánh, tốc độ và thể lực cho phép anh tham gia nhiều tình huống cả tấn công và phòng ngự. Nhờ di chuyển nhanh, anh có thể tràn lên tấn công và nhanh chóng lùi về phòng ngự chống phản công. Một số chuyên gia cho rằng điểm yếu của Alba nằm ở khả năng phòng ngự, tuy nhiên kỹ năng này đã được cải thiện theo thời gian.
Alba thường được triển khai ở vị trí hậu vệ trái với vai trò quan trọng trong cả khâu tấn công và phòng ngự. Anh có thể chạy chỗ tốt và tạo ra nhiều cơ hội từ cánh trái.
Alba được coi là một trong những hậu vệ cánh trái xuất sắc nhất thế giới và đã nhận được lời khen ngợi từ các cựu hậu vệ Joan Capdevila và Roberto Carlos.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Valencia | 2009-2012 | 72 | 2 | - |
Barcelona | 2012-2023 | 458 | 27 | 73 |
Inter Miami | 2023-nay | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
La Liga | Barcelona | 2012–13, 2014–15, 2015–16, 2017–18, 2018–19, 2022–23 | Vô địch |
Copa del Rey | Barcelona | 2014–15, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2020–21 | Vô địch |
UEFA Champions League | Barcelona | 2014–15 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Barcelona | 2015 | Vô địch |
Supercopa de España | Barcelona | 2013, 2016, 2018, 2022–23 | Vô địch |
UEFA Euro | Tây Ban Nha | 2012 | Vô địch |
UEFA Nations League | Tây Ban Nha | 2022–23 | Vô địch |
Leagues Cup | Inter Miami | 2023 | Vô địch |
Mediterranean Games | Tây Ban Nha U20 | 2009 | Vô địch |
Alba là một trong những hậu vệ có số lần kiến tạo cao nhất trong lịch sử Barcelona với 73 pha kiến tạo trong 458 trận đấu.
Tên đầy đủ | Jordi Alba Ramos |
Ngày sinh | 21/03/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 170 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Inter Miami, FC Barcelona |
Số áo | 18 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Spain | UEFA Nations League | Winner |
2023 | Inter Miami | Cúp Mỹ Mở Rộng | Runner-up |
2023 | Inter Miami | Leagues Cup | Winner |
2022-2023 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2023 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2021-2022 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2020-2021 | FC Barcelona | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | Winner |
2021 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/07/2023 | FC Barcelona | Inter Miami | Free Transfer | 0 € |
01/07/2012 | Valencia | FC Barcelona | Transfer | 14,000,000 € |
30/06/2009 | Gimnàstic Tarragona | Valencia | End of loan | 0 € |
22/07/2008 | Valencia | Gimnàstic Tarragona | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Inter Miami | Giải nhà nghề Mỹ | - | - | 2 | - | 3 |
2025 | Inter Miami | Giao Hữu CLB | 18 | - | - | - | - |
2025 | Inter Miami | Leagues Cup | 18 | - | - | - | - |
2025 | Inter Miami | FIFA Club World Cup | 18 | - | - | - | - |
2025 | Inter Miami | C1 Bắc Trung Mỹ | 18 | - | - | - | - |
2024 | Inter Miami | Giải nhà nghề Mỹ | 18 | - | - | - | - |