Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Jorge Fernando Barbosa Intima |
Ngày sinh | 21/09/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 171 cm |
Cân Nặng | 69 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Omonia Aradippou |
Số áo | 11 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Ludogorets | Hạng Nhất Bulgaria | Runner-up |
2020-2021 | Ludogorets | Hạng Nhất Bulgaria | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28/01/2025 | Torpedo Kutaisi | Omonia Aradippou | Free Transfer | 0 € |
25/01/2025 | Torpedo Kutaisi | TBC | Transfer | 0 € |
19/01/2024 | Ordabasy | Torpedo Kutaisi | Transfer | 0 € |
01/01/2024 | Ordabasy | Torpedo Kutaisi | Free Transfer | 0 € |
16/04/2023 | Ludogorets | Ordabasy | Free Transfer | 0 € |
30/06/2022 | Wisła Płock | Ludogorets | End of loan | 0 € |
30/08/2021 | Ludogorets | Wisła Płock | Loan | 0 € |
30/06/2021 | Wadi Degla | Ludogorets | End of loan | 0 € |
12/11/2020 | Ludogorets | Wadi Degla | Loan | 0 € |
01/07/2019 | Saint-Étienne | Ludogorets | Transfer | 850,000 € |
30/06/2019 | CSKA Sofia | Saint-Étienne | End of loan | 0 € |
01/07/2018 | Saint-Étienne | CSKA Sofia | Loan | 0 € |
30/06/2018 | Chaves | Saint-Étienne | End of loan | 0 € |
31/07/2017 | Saint-Étienne | Chaves | Loan | 0 € |
01/07/2017 | Arouca | Saint-Étienne | Transfer | 1,000,000 € |
30/06/2017 | Saint-Étienne | Arouca | End of loan | 0 € |
31/01/2017 | Arouca | Saint-Étienne | Loan | 0 € |
01/02/2016 | Manchester City U21 | Arouca | Free Transfer | 0 € |
01/07/2014 | Manchester City U18 | Manchester City U21 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Torpedo Kutaisi | Europa Conference League | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Omonia Aradippou | Cúp Quốc Gia Síp | 73 | - | - | - | - |
2024-2025 | Omonia Aradippou | VĐQG Síp | - | 6 | 2 | - | - |
2024 | Guinea-Bissau | Giao Hữu Quốc Tế | 11 | - | - | - | - |
2024 | Torpedo Kutaisi | VĐQG Georgia | 11 | - | - | - | - |
2024 | Torpedo Kutaisi | Cúp Quốc Gia Georgia | 11 | - | - | - | - |