José Salomón Rondón Giménez là một tiền đạo tài năng người Venezuela, sinh ngày 16 tháng 9 năm 1989 tại Caracas. Hiện tại, anh đang khoác áo Pachuca tại Liga MX và là đội trưởng đội tuyển quốc gia Venezuela. Với 43 bàn thắng cho đội tuyển, Rondón đã trở thành tay săn bàn hàng đầu mọi thời đại của đất nước mình. Sự nghiệp của anh trải dài qua nhiều giải đấu danh giá như La Liga, Russian Premier League và Premier League, với danh hiệu vô địch quốc gia Nga năm 2015 cùng Zenit Saint Petersburg là thành tích nổi bật nhất.
Rondón bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại quê nhà với Aragua FC. Anh ra mắt ở tuổi 17 trong trận đấu với Carabobo FC vào ngày 8 tháng 10 năm 2006 tại Venezuela Primera División. Bàn thắng đầu tiên của anh được ghi vào ngày 8 tháng 4 năm 2007 trong trận hòa 2-2 trước Caracas FC, đánh dấu bước khởi đầu cho một sự nghiệp đầy thành công.
Mùa hè năm 2008, Rondón thực hiện bước nhảy vọt sang châu Âu khi gia nhập UD Las Palmas tại Tây Ban Nha. Anh ra mắt chính thức vào ngày 5 tháng 10 trong trận thua 1-2 trước Deportivo Alavés ở Segunda División. Bàn thắng đầu tiên tại châu Âu được ghi vào ngày 2 tháng 9 năm 2009 trong Copa del Rey trận đấu với Cádiz CF, khi đó anh mới 19 tuổi, 11 tháng và 17 ngày - trở thành cầu thủ nước ngoài trẻ nhất từng ghi bàn cho câu lạc bộ. Anh kết thúc mùa giải với 10 bàn thắng sau 36 trận, giúp đội tránh xuống hạng.
Sau thành công tại Las Palmas, Rondón chuyển đến Málaga thi đấu tại La Liga, nơi anh tiếp tục phát triển và khẳng định tài năng của mình ở giải đấu hàng đầu Tây Ban Nha.
Rondón sau đó chuyển đến Russian Premier League với Rubin Kazan, mở ra chương mới trong sự nghiệp tại một trong những giải đấu cạnh tranh nhất châu Âu.
Thời gian thi đấu cho Zenit Saint Petersburg được coi là đỉnh cao trong sự nghiệp câu lạc bộ của Rondón. Anh đã giành được chức vô địch Russian Premier League năm 2015, danh hiệu quan trọng nhất trong sự nghiệp câu lạc bộ của mình.
Rondón tiếp tục thử sức tại Premier League với West Bromwich Albion và Newcastle United, nơi anh thể hiện khả năng thích nghi với phong cách bóng đá khắc nghiệt và nhanh của giải đấu hàng đầu nước Anh.
Rondón đã khoác áo đội tuyển Venezuela từ năm 2008 và trở thành biểu tượng của bóng đá nước này. Với 43 bàn thắng, anh đang giữ kỷ lục ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại cho đội tuyển quốc gia. Anh đã đại diện cho đất nước tham gia bốn giải đấu Copa América, thể hiện sự ổn định và đẳng cấp qua nhiều năm.
Rondón sở hữu thể hình cao lớn và khả năng chơi bóng bằng đầu xuất sắc. Anh có khả năng giữ bóng tốt, tạo ra không gian cho đồng đội và là mối đe dọa thường xuyên trong các tình huống cố định.
Điểm mạnh của Rondón bao gồm khả năng ghi bàn ổn định, sức mạnh thể chất và kinh nghiệm thi đấu ở nhiều giải đấu khác nhau. Tuy nhiên, tuổi tác có thể ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của anh so với những năm đỉnh cao.
Rondón thường được sử dụng ở vị trí tiền đạo cắm, là điểm tựa tấn công chính của đội. Anh có khả năng chơi một mình ở hàng công hoặc phối hợp với một tiền đạo khác trong sơ đồ hai tiền đạo.
Phong cách thi đấu của Rondón có nhiều điểm tương đồng với những tiền đạo cổ điển, ưu tiên sức mạnh thể chất và khả năng dứt điểm hơn là tốc độ và kỹ thuật rê dắt.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Aragua FC | 2006-2008 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
UD Las Palmas | 2008-2010 | 36 | 10 | Không rõ |
Málaga | 2010-2012 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Rubin Kazan | 2012-2014 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Zenit Saint Petersburg | 2014-2017 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
West Bromwich Albion | 2015-2018 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Newcastle United | 2018-2019 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Russian Premier League | Zenit Saint Petersburg | 2015 | Vô địch |
Rondón đã nhận được nhiều sự ghi nhận cho những đóng góp của mình, đặc biệt là kỷ lục ghi bàn cho đội tuyển Venezuela.
Thần tượng thể thao của Rondón từ nhỏ là Ronaldo và Michael Jordan, điều này cho thấy anh có niềm đam mê với thể thao nói chung, không chỉ riêng bóng đá.
Thông tin về các hoạt động từ thiện của Rondón không được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh của Rondón không được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về mối quan hệ của Rondón với truyền thông không được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Tên đầy đủ | José Salomón Rondón Giménez |
Ngày sinh | 16/09/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 189 cm |
Cân Nặng | 86 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Pachuca |
Hợp đồng đến | 01/01/2024 |
Số áo | 23 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Pachuca | Vô địch thế giới (CLB) | Runner-up |
2024 | Pachuca | C1 Bắc Trung Mỹ | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/01/2024 | River Plate | Pachuca | Free Transfer | 0 € |
30/01/2023 | Everton | River Plate | Free Transfer | 0 € |
31/08/2021 | Dalian Pro | Everton | Free Transfer | 0 € |
30/06/2021 | CSKA Moskva | Dalian Pro | End of loan | 0 € |
15/02/2021 | Dalian Pro | CSKA Moskva | Loan | 500,000 € |
19/07/2019 | West Bromwich Albion | Dalian Pro | Transfer | 18,270,000 € |
31/05/2019 | Newcastle United | West Bromwich Albion | End of loan | 0 € |
06/08/2018 | West Bromwich Albion | Newcastle United | Loan | 2,200,000 € |
10/08/2015 | Zenit | West Bromwich Albion | Transfer | 17,000,000 € |
31/01/2014 | Rubin Kazan | Zenit | Transfer | 18,000,000 € |
05/08/2012 | Málaga | Rubin Kazan | Transfer | 9,000,000 € |
19/07/2010 | Las Palmas | Málaga | Transfer | 3,500,000 € |
21/07/2008 | Aragua | Las Palmas | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Pachuca | VĐQG Mexico | - | 15 | 5 | 1 | 3 |
2024 | Venezuela | Giao Hữu Quốc Tế | 23 | - | - | - | - |
2024 | Pachuca | Vô địch thế giới (CLB) | 23 | - | - | - | - |
2024 | Pachuca | Giao Hữu CLB | 23 | - | - | - | - |
2024 | Pachuca | Leagues Cup | 23 | - | - | - | - |
2024 | Venezuela | Copa America | 23 | - | - | - | - |