Joe Willock (sinh ngày 20 tháng 8 năm 1999) là một tài năng trẻ của bóng đá Anh, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Newcastle United tại Premier League. Cầu thủ người Anh này đã có một hành trình ấn tượng từ hệ thống trẻ Arsenal đến việc khẳng định tên tuổi tại Newcastle United, với những thành tích đáng chú ý như Cúp FA 2019-20 và danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Premier League vào tháng 5 năm 2021.
Joe Willock bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Arsenal, nơi anh đã có cơ hội thể hiện tài năng và giành được những danh hiệu quan trọng. Tại đây, anh đã cùng đội bóng thành London giành được Cúp FA mùa giải 2019-20 và hai lần đoạt Siêu cúp Anh vào các năm 2017 và 2020. Ngoài ra, Willock cũng đã cùng Arsenal lọt vào chung kết UEFA Europa League mùa giải 2018-19, tuy nhiên chỉ dừng lại ở vị trí á quân.
Sau thời gian tại Arsenal, Joe Willock đã chuyển đến Newcastle United và tiếp tục thể hiện phong độ ổn định. Tại đây, anh đã cùng đội bóng vùng Đông Bắc nước Anh lọt vào chung kết Cúp EFL mùa giải 2022-23, tuy nhiên chỉ giành được vị trí á quân.
Thông tin về sự nghiệp đội tuyển quốc gia của Joe Willock chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Joe Willock là một tiền vệ có khả năng di chuyển linh hoạt trên sân, với tầm nhìn tốt và kỹ năng chuyền bóng chính xác.
Điểm mạnh của Willock nằm ở khả năng đọc trận đấu và tạo ra những đường chuyền hiệu quả cho đồng đội. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về điểm yếu chưa được cung cấp.
Với vị trí tiền vệ, Joe Willock đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa tuyến giữa và tấn công của đội bóng.
Thông tin so sánh với các cầu thủ cùng vị trí chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Thông tin chưa được cung cấp | - | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Cúp FA | Arsenal | 2019-20 | Vô địch |
Siêu cúp Anh | Arsenal | 2017 | Vô địch |
Siêu cúp Anh | Arsenal | 2020 | Vô địch |
UEFA Europa League | Arsenal | 2018-19 | Á quân |
Cúp EFL | Newcastle United | 2022-23 | Á quân |
Joe Willock đã được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Premier League vào tháng 5 năm 2021, khẳng định tài năng và phong độ ấn tượng của mình.
Thông tin về kỷ lục cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Cột mốc đáng nhớ nhất trong sự nghiệp của Willock là việc giành được danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Premier League và những thành công cùng Arsenal trong các giải đấu lớn.
Thông tin về sở thích cá nhân của Joe Willock ngoài bóng đá chưa được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của cầu thủ chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Joe Willock chưa được cung cấp.
Thông tin về mối quan hệ của cầu thủ với truyền thông chưa được đề cập trong nguồn tài liệu hiện có.
Tên đầy đủ | Joseph Willock |
Ngày sinh | 20/08/1999 (26 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 71 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Newcastle United |
Giá trị chuyển nhượng | 29,400,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Newcastle United | Cúp Liên Đoàn Anh | Winner |
2022-2023 | Newcastle United | Cúp Liên Đoàn Anh | Runner-up |
2021 | Arsenal | Siêu Cúp Anh | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13/08/2021 | Arsenal | Newcastle United | Transfer | 29,400,000 € |
31/05/2021 | Newcastle United | Arsenal | End of loan | 0 € |
01/02/2021 | Arsenal | Newcastle United | Loan | 0 € |
01/07/2019 | Arsenal U21 | Arsenal | Transfer | 0 € |
01/07/2017 | Arsenal U18 | Arsenal U21 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Newcastle United | Giao Hữu CLB | 28 | - | - | - | - |
2024-2025 | Newcastle United | Ngoại Hạng Anh | - | - | 2 | - | 3 |
2024-2025 | Newcastle United | FA Cup Anh | 28 | - | - | - | - |
2024-2025 | Newcastle United | Cúp Liên Đoàn Anh | 28 | - | - | - | - |
2024 | Newcastle United | Giao Hữu CLB | 28 | - | - | - | - |
2023-2024 | Newcastle United | C1 Châu Âu | 28 | - | - | - | - |