Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Joyskim Dawa |
Ngày sinh | 09/04/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 194 cm |
Cân Nặng | 80 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FCSB |
Giá trị chuyển nhượng | 350,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | FCSB | VĐQG Romania | Winner |
2022-2023 | FCSB | VĐQG Romania | Runner-up |
2021-2022 | FCSB | VĐQG Romania | Runner-up |
2021 | Valmiera | VĐQG Latvia | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2022 | Botoşani | FCSB | Transfer | 350,000 € |
01/08/2021 | Valmiera | Botoşani | Free Transfer | 0 € |
08/09/2020 | Mariupol | Valmiera | Transfer | 0 € |
26/02/2018 | Gil Vicente | Mariupol | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FCSB | C1 Châu Âu | 5 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | VĐQG Romania | 5 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | Europa League | 5 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | Cúp Quốc Gia Romania | 5 | - | - | - | - |
2023-2024 | FCSB | Europa Conference League | 5 | - | - | - | - |
2023-2024 | FCSB | VĐQG Romania | 5 | - | - | - | - |