Sapo: Jules Olivier Koundé, sinh ngày 12 tháng 11 năm 1998, là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ hoặc hậu vệ phải cho câu lạc bộ La Liga Barcelona. Với xuất thân từ Bordeaux, Koundé đã khẳng định tài năng qua thời gian thi đấu tại Sevilla và trở thành trụ cột của đội tuyển quốc gia Pháp, đặc biệt nổi bật với danh hiệu vô địch UEFA Europa League 2019-20 và UEFA Nations League 2021.
Koundé bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Bordeaux với trận ra mắt đội một trong trận thua 2-1 trước US Granville tại Cúp bóng đá Pháp ở vòng 64 đội vào ngày 7 tháng 1 năm 2018. Chỉ vài ngày sau, anh có màn ra mắt Ligue 1 trong chiến thắng 1-0 trên sân khách trước Troyes vào ngày 13 tháng 1 năm 2018.
Bàn thắng đầu tiên của Koundé cho Bordeaux đến vào ngày 10 tháng 2 năm 2018, khi anh ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 3-2 trên sân nhà trước Amiens. Đây là cột mốc quan trọng đánh dấu sự trưởng thành của cầu thủ trẻ người Pháp.
Ngày 3 tháng 7 năm 2019 đánh dấu bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của Koundé khi anh ký hợp đồng với Sevilla tại Tây Ban Nha với mức phí chuyển nhượng 25 triệu euro.
Mùa giải đầu tiên tại Sevilla đã mang đến thành công lớn cho Koundé khi anh cùng câu lạc bộ vô địch UEFA Europa League 2019-20. Màn thể hiện ấn tượng của anh còn được ghi nhận khi được lựa chọn vào đội hình tiêu biểu của giải đấu này.
Koundé được triệu tập lần đầu tiên cho đội tuyển quốc gia Pháp vào ngày 18 tháng 5 năm 2021, khi HLV Didier Deschamps đưa anh vào danh sách 26 cầu thủ tham dự UEFA Euro 2020.
Trận ra mắt đội tuyển của Koundé diễn ra vào ngày 2 tháng 6 năm 2021, trong trận giao hữu với xứ Wales, khi anh vào sân thế chỗ Benjamin Pavard ở hiệp 1.
Một cột mốc quan trọng khác trong sự nghiệp quốc tế của Koundé là ngày 10 tháng 10 năm 2021, khi anh đá chính trong chiến thắng của Pháp trước Tây Ban Nha tại chung kết UEFA Nations League 2021, giúp đội tuyển giành chức vô địch.
Koundé sở hữu khả năng thi đấu linh hoạt ở nhiều vị trí, chủ yếu là trung vệ và hậu vệ phải. Sự đa năng này giúp anh trở thành lựa chọn quý giá cho các HLV.
Điểm mạnh nổi bật của Koundé là khả năng thích ứng nhanh với các vị trí khác nhau trong hàng phòng ngự. Anh có thể hiện tốt ở cả vai trò trung vệ và hậu vệ cánh, cho thấy sự hiểu biết chiến thuật sâu sắc.
Với khả năng chơi đa vị trí, Koundé thường được sử dụng linh hoạt tùy theo nhu cầu chiến thuật của đội. Anh có thể đảm nhận vai trò trung vệ trong sơ đồ 3 hay 4 hậu vệ, hoặc chơi ở vị trí hậu vệ phải khi cần thiết.
Koundé nổi bật với sự đa năng hiếm có ở các cầu thủ cùng lứa tuổi, khả năng thích ứng nhanh với nhiều vai trò khác nhau trong hàng phòng ngự khiến anh trở thành tài sản quý giá.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Bordeaux | 2018 | Không rõ | 1 | Không rõ |
Sevilla | 2019-2020 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
UEFA Europa League | Sevilla | 2019-20 | Vô địch |
UEFA Nations League | Đội tuyển Pháp | 2021 | Vô địch |
Koundé được lựa chọn vào đội hình tiêu biểu UEFA Europa League 2019-20, ghi nhận màn thể hiện xuất sắc của anh trong mùa giải vô địch cùng Sevilla.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân của Koundé chưa được cung cấp đầy đủ trong nguồn tài liệu.
Thông tin về sở thích cá nhân của Koundé ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Chưa có thông tin cụ thể về các hoạt động từ thiện và xã hội của Koundé trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Koundé chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Koundé có xuất thân đa văn hóa với bố là người Bénin và mẹ là người Pháp, điều này tạo nên bản sắc đặc biệt cho cầu thủ này. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về mối quan hệ của anh với truyền thông chưa được cung cấp đầy đủ.
Tên đầy đủ | Jules Koundé |
Ngày sinh | 12/11/1998 (27 tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân nặng | 70 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Barcelona, France |
Hợp đồng đến | 28/07/2022 |
Số áo | 5 |
Giá trị chuyển nhượng | 50,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2025 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2023-2024 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2024 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2023 | FC Barcelona | Giao Hữu CLB | Runner-up |
2022-2023 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2023 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2022 | France | World Cup | Runner-up |
2020-2021 | France | UEFA Nations League | Winner |
2020-2021 | Sevilla | Siêu Cúp Châu Âu | Runner-up |
2018 | France | World Cup | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
28/07/2022 | Sevilla | FC Barcelona | Transfer | 50,000,000 € |
03/07/2019 | Bordeaux | Sevilla | Transfer | 35,000,000 € |
10/10/2017 | - | Bordeaux | Transfer | 0 € |
01/07/2016 | Bordeaux U19 | - | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Barcelona | C1 Châu Âu | 23 | - | - | - | 1 |
2024-2025 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | 23 | 2 | - | - | 4 |
2024-2025 | FC Barcelona | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 23 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Barcelona | Copa Catalunya Tây Ban Nha | 23 | - | - | - | - |
2025 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | 23 | - | - | - | - |
2024 | France | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |