Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Jun Nishikawa |
Ngày sinh | 21/02/2002 (23 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 70 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sagan Tosu |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Japan U23 | U23 Châu Á | Winner |
2022 | Japan U23 | Asiad | Runner-up |
2021 | Cerezo Osaka | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/01/2026 | Sagan Tosu | Cerezo Osaka | End of loan | 0 € |
01/02/2025 | Cerezo Osaka | Sagan Tosu | Loan | 0 € |
31/01/2025 | Iwaki | Cerezo Osaka | End of loan | 0 € |
01/02/2024 | Cerezo Osaka | Iwaki | Loan | 0 € |
31/01/2024 | Sagan Tosu | Cerezo Osaka | End of loan | 0 € |
01/02/2022 | Cerezo Osaka | Sagan Tosu | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Sagan Tosu | Hạng Hai Nhật Bản | - | 2 | 1 | - | 2 |
2025 | Sagan Tosu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |
2025 | Sagan Tosu | Cúp Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |
2024 | Iwaki | Hạng Hai Nhật Bản | 7 | - | - | - | - |
2024 | Iwaki | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Iwaki | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |