Kai Shibato là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản sinh ngày 24 tháng 11 năm 1995. Anh đã từng thi đấu cho câu lạc bộ Urawa Reds trong sự nghiệp của mình.
Kai Shibato đã từng khoác áo câu lạc bộ Urawa Reds trong sự nghiệp thi đấu của mình. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về thời gian thi đấu, thống kê số trận, bàn thắng và kiến tạo cũng như các danh hiệu đạt được cùng câu lạc bộ này không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về sự nghiệp đội tuyển quốc gia của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về đặc điểm kỹ thuật nổi bật của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về điểm mạnh và điểm yếu của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về vai trò trong đội hình của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin để so sánh Kai Shibato với các cầu thủ cùng vị trí không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Thông tin không có sẵn | - | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Thông tin không có sẵn | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về sở thích ngoài bóng đá của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về mối quan hệ với truyền thông của Kai Shibato không được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Tên đầy đủ | Kai Shibato |
Ngày sinh | 24/11/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 70 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Urawa Reds |
Số áo | 45 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Urawa Reds | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Urawa Reds | Siêu Cúp Nhật Bản | Winner |
2021 | Urawa Reds | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/01/2025 | Machida Zelvia | Urawa Reds | End of loan | 0 € |
01/02/2024 | Urawa Reds | Machida Zelvia | Loan | 0 € |
01/02/2018 | Meiji University | Urawa Reds | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | Machida Zelvia | VĐQG Nhật Bản | 45 | - | - | - | - |
2024 | Machida Zelvia | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Machida Zelvia | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Urawa Reds | C1 Châu Á | 22 | - | - | - | - |
2023 | Urawa Reds | Vô địch thế giới (CLB) | 22 | - | - | - | - |
2023 | Machida Zelvia | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 45 | - | - | - | - |