Kamil Mieczysław Grabara (sinh ngày 8 tháng 1 năm 1999) là thủ môn người Ba Lan đang thi đấu cho câu lạc bộ Copenhagen tại Danish Superliga và đội tuyển quốc gia Ba Lan. Với tuổi đời còn trẻ nhưng đã có kinh nghiệm thi đấu ở nhiều giải đấu khác nhau, Grabara được đánh giá là một trong những thủ môn triển vọng của bóng đá Ba Lan.
Kamil Grabara hiện đang khoác áo câu lạc bộ Copenhagen thi đấu tại Danish Superliga. Đây là bến đỗ hiện tại của thủ môn người Ba Lan trong sự nghiệp chuyên nghiệp.
Grabara đã được triệu tập lên đội tuyển quốc gia Ba Lan, thể hiện tài năng và được công nhận ở cấp độ quốc tế. Anh đang là một trong những lựa chọn cho vị trí thủ môn của đội tuyển.
Với vị trí thủ môn, Grabara sở hữu những kỹ năng cơ bản cần thiết cho vị trí này, bao gồm khả năng bắt bóng, phản xạ và khả năng đọc tình huống.
Là một thủ môn trẻ, Grabara có thể phát triển thêm nhiều khía cạnh trong lối chơi của mình thông qua kinh nghiệm thi đấu.
Grabara đảm nhận vai trò quan trọng ở vị trí thủ môn, là người gác đền cuối cùng cho đội bóng.
Với tuổi đời còn trẻ, Grabara thuộc thế hệ thủ môn mới của bóng đá Ba Lan.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Copenhagen | Hiện tại | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về kỷ lục cá nhân chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về sở thích cá nhân của Grabara chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về mối quan hệ với truyền thông chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Tên đầy đủ | Kamil Grabara |
Ngày sinh | 08/01/1999 (26 Tuổi) |
Chiều cao | 195 cm |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | VfL Wolfsburg |
Số áo | 1 |
Giá trị chuyển nhượng | 13,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | FC København | VĐQG Đan Mạch | Winner |
2022-2023 | FC København | Landspokal Cup Đan Mạch | Winner |
2021-2022 | FC København | VĐQG Đan Mạch | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | FC København | VfL Wolfsburg | Transfer | 13,500,000 € |
03/07/2021 | Liverpool U21 | FC København | Transfer | 3,500,000 € |
30/06/2021 | AGF | Liverpool U21 | End of loan | 0 € |
28/09/2020 | Liverpool U21 | AGF | Loan | 0 € |
30/06/2020 | Huddersfield Town | Liverpool U21 | End of loan | 0 € |
15/07/2019 | Liverpool U21 | Huddersfield Town | Loan | 0 € |
30/06/2019 | AGF | Liverpool U21 | End of loan | 0 € |
06/01/2019 | Liverpool U21 | AGF | Loan | 0 € |
01/07/2017 | Liverpool U18 | Liverpool U21 | Transfer | 0 € |
15/01/2016 | Ruch Chorzów | Liverpool U18 | Transfer | 330,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | VfL Wolfsburg | Cúp Đức | 1 | - | - | - | - |
2024-2025 | VfL Wolfsburg | VĐQG Đức | - | - | - | - | 2 |
2023-2024 | FC København | C1 Châu Âu | 1 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC København | VĐQG Đan Mạch | 1 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC København | Landspokal Cup Đan Mạch | 1 | - | - | - | - |
2022-2023 | Poland | UEFA Nations League | 22 | - | - | - | - |