Tên đầy đủ | Kento Hashimoto |
Ngày sinh | 16/08/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 183 cm |
Cân Nặng | 74 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Tokyo, Japan |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | SD Eibar | FC Tokyo | Transfer | 0 € |
29/08/2024 | Huesca | SD Eibar | Free Transfer | 0 € |
01/09/2023 | Rostov | Huesca | Free Transfer | 0 € |
30/06/2023 | Huesca | Rostov | End of loan | 0 € |
18/07/2022 | Rostov | Huesca | Loan | 0 € |
17/07/2022 | Vissel Kobe | Rostov | End of loan | 0 € |
27/03/2022 | Rostov | Vissel Kobe | Loan | 0 € |
27/07/2020 | FC Tokyo | Rostov | Transfer | 800,000 € |
31/01/2015 | Roasso Kumamoto | FC Tokyo | End of loan | 0 € |
01/05/2013 | FC Tokyo | Roasso Kumamoto | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | FC Tokyo | VĐQG Nhật Bản | - | - | 1 | - | 3 |
2025 | FC Tokyo | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 18 | - | - | - | - |
2026 | Japan | Vòng Loại WC Châu Á | 15 | - | - | - | - |
2024-2025 | SD Eibar | Hạng Hai Tây Ban Nha | 15 | - | - | - | - |
2025 | FC Tokyo | Cúp Nhật Bản | 18 | - | - | - | - |
2024-2025 | SD Eibar | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 15 | - | - | - | - |