Kevin Vogt là một cầu thủ đa năng người Đức, sinh ngày 23 tháng 9 năm 1991. Anh có thể thi đấu ở cả hai vị trí tiền vệ và trung vệ, hiện đang khoác áo câu lạc bộ 1899 Hoffenheim. Với khả năng chơi bóng linh hoạt ở nhiều vị trí khác nhau, Kevin Vogt được đánh giá là một cầu thủ có giá trị trong hệ thống chiến thuật của đội bóng.
Kevin Vogt hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ 1899 Hoffenheim tại Bundesliga. Với khả năng chơi bóng đa năng, anh có thể đảm nhận vai trò quan trọng ở cả vị trí tiền vệ và trung vệ, mang lại sự linh hoạt chiến thuật cho đội bóng.
Kevin Vogt nổi bật với khả năng đa năng, có thể thi đấu hiệu quả ở cả hai vị trí tiền vệ và trung vệ. Điều này cho thấy anh sở hữu kỹ thuật cá nhân tốt, khả năng đọc tình huống và thể lực bền bỉ.
Với tính đa năng trong lối chơi, Vogt có thể được sử dụng linh hoạt tùy theo yêu cầu chiến thuật của huấn luyện viên. Ở vị trí trung vệ, anh đảm nhận vai trò phòng ngự và xây dựng lối chơi từ phía sau, trong khi ở vị trí tiền vệ, anh có thể hỗ trợ cả khâu tấn công và phòng ngự.
Tên đầy đủ | Kevin Vogt |
Ngày sinh | 23/09/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 194 cm |
Cân Nặng | 85 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | VfL Bochum 1848, FC Union Berlin |
Số áo | 2 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07/07/2025 | FC Union Berlin | VfL Bochum 1848 | Transfer | NaN € |
11/01/2024 | TSG Hoffenheim | FC Union Berlin | Transfer | 0 € |
30/06/2020 | Werder Bremen | TSG Hoffenheim | End of loan | 0 € |
12/01/2020 | TSG Hoffenheim | Werder Bremen | Loan | 750,000 € |
01/07/2016 | FC Köln | TSG Hoffenheim | Transfer | 3,000,000 € |
01/07/2014 | FC Augsburg | FC Köln | Transfer | 1,800,000 € |
01/07/2012 | VfL Bochum 1848 | FC Augsburg | Transfer | 600,000 € |
01/07/2009 | Bochum U19 | VfL Bochum 1848 | Transfer | 0 € |
01/07/2008 | - | Bochum U19 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Union Berlin | Cúp Đức | 2 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Union Berlin | VĐQG Đức | 2 | 1 | - | - | 6 |
2023-2024 | FC Union Berlin | C1 Châu Âu | 2 | - | - | - | - |
2023-2024 | TSG Hoffenheim | Cúp Đức | 22 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Union Berlin | Cúp Đức | 2 | - | - | - | - |
2023-2024 | TSG Hoffenheim | VĐQG Đức | 22 | - | - | - | - |