Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Khoren Bayramyan |
Ngày sinh | 07/01/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 169 cm |
Cân Nặng | 57 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Rostov |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Rostov | VĐQG Nga | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2019 | Rubin Kazan | Rostov | End of loan | 0 € |
01/07/2018 | Rostov | Rubin Kazan | Loan | 0 € |
30/06/2015 | Volgar Astrakhan | Rostov | End of loan | 0 € |
01/07/2014 | Rostov | Volgar Astrakhan | Loan | 0 € |
30/06/2014 | Rotor Volgograd | Rostov | End of loan | 0 € |
26/08/2013 | Rostov | Rotor Volgograd | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Rostov | Cúp Quốc Gia Nga | 19 | - | - | - | - |
2024-2025 | Rostov | VĐQG Nga | - | - | - | - | 3 |
2023-2024 | Rostov | Cúp Quốc Gia Nga | 19 | - | - | - | - |
2023-2024 | Rostov | VĐQG Nga | 19 | - | - | - | - |
2024 | Armenia | Vòng Loại Euro | 7 | - | - | - | - |
2022-2023 | Armenia | UEFA Nations League | 7 | - | - | - | - |