Kingsley Coman - tiền vệ cánh tài năng sinh ngày 13/6/1996 tại Pháp, hiện đang khoác áo Bayern München và đội tuyển quốc gia Pháp. Được mệnh danh là một trong những cầu thủ cánh xuất sắc nhất thế giới, Coman đã có sự nghiệp đáng mơ ước với hơn 20 danh hiệu ở tuổi 24, bao gồm 9 chức vô địch quốc gia liên tiếp tại 3 giải đấu hàng đầu châu Âu. Điểm nhấn lớn nhất trong sự nghiệp của anh là bàn thắng quyết định trong trận chung kết Champions League 2020 giúp Bayern München đánh bại Paris Saint-Germain 1-0.
Coman bắt đầu hành trình bóng đá từ năm 2002 khi mới 6 tuổi tại câu lạc bộ US Sénart-Moissy, nơi anh thi đấu trong ba năm và thể hiện tài năng bẩm sinh.
Năm 2005, Coman gia nhập học viện đào tạo trẻ của Paris Saint-Germain. Ngày 17/2/2013, anh có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên, vào sân ở phút 87 thay cho Marco Verratti trong trận thua 3-2 trước Sochaux. Ở tuổi 16 năm 8 tháng 4 ngày, Coman trở thành cầu thủ trẻ nhất từng ra sân cho PSG.
Thống kê tại PSG: 4 trận thi đấu, 0 bàn thắng Danh hiệu: Trophée des Champions 2013
Ngày 7/7/2014, Coman ký hợp đồng 5 năm với Juventus sau khi hết hạn hợp đồng với PSG. Anh trở thành cầu thủ nước ngoài trẻ nhất từng ra sân cho Juventus và có bàn thắng đầu tiên trong trận thắng 6-1 trước Hellas Verona tại Coppa Italia.
Thống kê tại Juventus: 27 trận, 1 bàn thắng Danh hiệu: Serie A 2014-15, Coppa Italia 2014-15, Supercoppa Italiana 2015
Ngày 30/8/2015, Coman được Juventus cho mượn đến Bayern München với phí mượn 7 triệu euro. Tháng 4/2017, Bayern chính thức kích hoạt điều khoản mua đứt với hợp đồng đến năm 2020, sau đó được gia hạn đến 2027.
Tại Bayern, Coman đã trải qua những mùa giải thành công rực rở: - Mùa giải 2015-16: Có bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga và Champions League, giành cú đúp quốc nội - Mùa giải 2019-20: Ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết Champions League, hoàn tất cú ăn ba lịch sử - Mùa giải 2020-21: Lập cú đúp trước Atlético Madrid, tiếp tục thống trị Bundesliga
Thống kê tổng thể tại Bayern: Hơn 200 trận, 40+ bàn thắng, 50+ kiến tạo Danh hiệu: 8 Bundesliga, 3 DFB-Pokal, 1 Champions League, 2 FIFA Club World Cup
Coman đã trải qua các cấp độ đội tuyển trẻ từ U-16 đến U-21. Ngày 2/6/2014, anh có trận đầu tiên cho U-21 Pháp trong chiến thắng 6-0 trước Singapore và ghi được một bàn thắng.
Ngày 13/11/2015, Coman có trận ra mắt đội tuyển Pháp trong chiến thắng 2-0 trước Đức. Bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển đến trong trận giao hữu thắng Nga 4-2 ngày 29/3/2016.
Thống kê đội tuyển: 40+ lần khoác áo, 5+ bàn thắng Giải đấu lớn: Euro 2016 (Á quân), World Cup 2018 (Vô địch), Euro 2020, World Cup 2022
Coman sở hữu tốc độ bùng nổ và khả năng rê bóng xuất sắc. Anh có thể chơi ở cả hai cánh, với khả năng cắt vào trong ghi bàn hoặc tạo ra cơ hội cho đồng đội. Kỹ thuật chuyền bóng chính xác và khả năng đi bóng qua người là những điểm mạnh nổi bật.
Điểm mạnh: - Tốc độ và sự nhanh nhẹn vượt trội - Khả năng rê bóng và qua người tuyệt vời - Tầm nhìn chiến thuật tốt - Có thể chơi nhiều vị trí trên hàng công
Điểm yếu: - Thường xuyên gặp chấn thương (18 lần chấn thương tại Bayern) - Đôi khi thiếu quyết đoán trong những tình huống then chốt
Tại Bayern München, Coman thường đảm nhận vai trò tiền vệ cánh trái, tạo ra chiều rộng cho lối chơi và cung cấp tốc độ trên biên. Anh có khả năng cắt vào trong để ghi bàn hoặc tạo kiến tạo cho các đồng đội.
Coman được so sánh với những cầu thủ cánh hàng đầu như Raheem Sterling hay Leroy Sané về mặt tốc độ và kỹ thuật. Tuy nhiên, anh nổi bật hơn về khả năng thích ứng với nhiều hệ thống chiến thuật khác nhau.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
PSG | 2013-2014 | 4 | 0 | 0 |
Juventus | 2014-2015 | 27 | 1 | 3 |
Bayern München | 2015-2022 | 200+ | 40+ | 50+ |
Giải đấu | Tên CLB/Đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Trophée des Champions | PSG | 2013 | Vô địch |
Serie A | Juventus | 2015 | Vô địch |
Coppa Italia | Juventus | 2015 | Vô địch |
Supercoppa Italiana | Juventus | 2015 | Vô địch |
Bundesliga | Bayern München | 2016-2022 | Vô địch (7 lần) |
DFB-Pokal | Bayern München | 2016, 2019, 2020 | Vô địch |
Champions League | Bayern München | 2020 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Bayern München | 2020 | Vô địch |
Euro | Đội tuyển Pháp | 2016 | Á quân |
World Cup | Đội tuyển Pháp | 2018 | Vô địch |
Coman có niềm đam mê với âm nhạc và thời trang. Anh thường chia sẻ những khoảnh khắc thư giãn bên gia đình và bạn bè trên mạng xã hội.
Mặc dù còn trẻ, Coman đã tham gia vào các hoạt động từ thiện, đặc biệt là các chương trình hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn tại Pháp và Đức.
Coman bắt đầu quan tâm đến các khoản đầu tư bất động sản và có kế hoạch phát triển thương hiệu cá nhân sau khi nghỉ thi đấu.
Coman được đánh giá là một cầu thủ khiêm tốn và chuyên nghiệp trong các cuộc phỏng vấn. Anh thường tránh những tranh cãi và tập trung vào việc cải thiện phong độ trên sân cỏ.
Tên đầy đủ | Kingsley Coman |
Ngày sinh | 13/06/1996 (29 tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Cân nặng | 75 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Bayern München, France |
Hợp đồng đến | 01/07/2017 |
Số áo | 20 |
Giá trị chuyển nhượng | 21,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2023-2024 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Runner-up |
2024 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2022-2023 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2022 | France | World Cup | Runner-up |
2023 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021-2022 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020-2021 | France | UEFA Nations League | Winner |
2022 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020 | FC Bayern München | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2016 | France | EURO | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
01/07/2017 | Juventus | FC Bayern München | Transfer | 21,000,000 € |
30/06/2017 | FC Bayern München | Juventus | End of loan | 0 € |
30/08/2015 | Juventus | FC Bayern München | Loan | 7,000,000 € |
01/07/2014 | Paris Saint Germain | Juventus | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Bayern München | C1 Châu Âu | 11 | 1 | - | - | 2 |
2024-2025 | FC Bayern München | Cúp Đức | 11 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Bayern München | VĐQG Đức | 11 | 5 | 4 | - | - |
2024 | France | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | FC Bayern München | Giao Hữu CLB | 11 | - | - | - | - |
2024 | France | EURO | - | - | - | - | - |