Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Kota Fukatsu |
Ngày sinh | 10/08/1984 (41 Tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Grulla Morioka |
Số áo | 51 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2025 | Grulla Morioka | - | Transfer | 0 € |
27/07/2023 | Machida Zelvia | Grulla Morioka | Transfer | 0 € |
04/01/2013 | Tokyo Verdy | Machida Zelvia | Transfer | 0 € |
04/01/2011 | Machida Zelvia | Tokyo Verdy | Transfer | 0 € |
01/02/2009 | Gifu | Machida Zelvia | Free Transfer | 0 € |
01/02/2007 | Nagoya Grampus | Gifu | Transfer | 0 € |
31/01/2007 | Kashiwa Reysol | Nagoya Grampus | End of loan | 0 € |
01/07/2006 | Nagoya Grampus | Kashiwa Reysol | Loan | 0 € |
31/01/2006 | Mito Hollyhock | Nagoya Grampus | End of loan | 0 € |
01/02/2005 | Nagoya Grampus | Mito Hollyhock | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Hạng Ba Nhật Bản | 51 | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 51 | - | - | - | - |
2023 | Machida Zelvia | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 5 | - | - | - | - |