Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Kotaro Fujikawa |
Ngày sinh | 24/07/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Cân Nặng | 67 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Parceiro Nagano |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 13 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021 | Júbilo Iwata | Hạng Hai Nhật Bản | Winner |
2021 | Roasso Kumamoto | Hạng Ba Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | Júbilo Iwata | Parceiro Nagano | Free Transfer | 0 € |
31/01/2023 | Giravanz Kitakyushu | Júbilo Iwata | End of loan | 0 € |
01/02/2022 | Júbilo Iwata | Giravanz Kitakyushu | Loan | 0 € |
31/01/2022 | Roasso Kumamoto | Júbilo Iwata | End of loan | 0 € |
23/08/2021 | Júbilo Iwata | Roasso Kumamoto | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Parceiro Nagano | Hạng Ba Nhật Bản | - | 2 | - | - | - |
2025 | Parceiro Nagano | Cúp Nhật Bản | 28 | - | - | - | - |
2024 | Júbilo Iwata | VĐQG Nhật Bản | 13 | - | - | - | - |
2024 | Júbilo Iwata | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 13 | - | - | - | - |
2024 | Júbilo Iwata | Cúp Nhật Bản | 13 | - | - | - | - |
2023 | Júbilo Iwata | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 13 | - | - | - | - |