Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Kurt Zammit |
Ngày sinh | 26/02/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 70 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Birkirkara |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Birkirkara | VĐQG Malta | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2025 | Gzira United | Birkirkara | End of loan | 0 € |
22/01/2025 | Birkirkara | Gzira United | Loan | 0 € |
30/06/2017 | Tarxien Rainbows | Birkirkara | End of loan | 0 € |
13/08/2016 | Birkirkara | Tarxien Rainbows | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Gzira United | VĐQG Malta | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Birkirkara | VĐQG Malta | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Birkirkara | Europa Conference League | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Birkirkara | VĐQG Malta | 11 | - | - | - | - |
2022-2023 | Birkirkara | VĐQG Malta | 11 | - | - | - | - |
2021-2022 | Birkirkara | Europa Conference League | 11 | - | - | - | - |