Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Kyohei Sugiura |
Ngày sinh | 11/01/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 176 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Zweigen Kanazawa |
Số áo | 11 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06/01/2017 | Vegalta Sendai | Zweigen Kanazawa | Transfer | 0 € |
08/01/2015 | Vissel Kobe | Vegalta Sendai | Transfer | 0 € |
01/02/2014 | Kawasaki Frontale | Vissel Kobe | Transfer | 0 € |
31/01/2014 | Vissel Kobe | Kawasaki Frontale | End of loan | 0 € |
01/02/2013 | Kawasaki Frontale | Vissel Kobe | Loan | 0 € |
31/01/2012 | Ehime | Kawasaki Frontale | End of loan | 0 € |
01/02/2010 | Kawasaki Frontale | Ehime | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Zweigen Kanazawa | Hạng Ba Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2025 | Zweigen Kanazawa | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |
2025 | Zweigen Kanazawa | Cúp Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |
2024 | Zweigen Kanazawa | Hạng Ba Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |
2024 | Zweigen Kanazawa | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Zweigen Kanazawa | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |