Sapo: Leandro Daniel Paredes, sinh ngày 29 tháng 6 năm 1994, là tiền vệ người Argentina hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Roma tại Serie A và khoác áo đội tuyển quốc gia Argentina. Với vai trò quan trọng ở tuyến giữa, Paredes đã khẳng định tên tuổi qua nhiều mùa giải thi đấu chuyên nghiệp.
Lưu ý: Do thông tin được cung cấp có hạn, các chi tiết về lịch sử chuyển nhượng, thống kê thi đấu và danh hiệu cụ thể của cầu thủ tại từng câu lạc bộ cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Hiện tại, Leandro Paredes đang thi đấu cho câu lạc bộ Roma tại Serie A, nơi anh đảm nhận vai trò tiền vệ trong đội hình của đội bóng thành Rome.
Paredes hiện đang là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina, nơi anh thi đấu ở vị trí tiền vệ và đóng góp quan trọng cho đội tuyển trong các giải đấu quốc tế.
Lưu ý: Thông tin chi tiết về số lần khoác áo, bàn thắng và các giải đấu lớn mà cầu thủ đã tham gia cần được bổ sung từ nguồn thông tin đầy đủ hơn.
Thông tin về đặc điểm kỹ thuật của cầu thủ cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Thông tin về điểm mạnh và điểm yếu của cầu thủ cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Paredes thi đấu ở vị trí tiền vệ, đảm nhận vai trò quan trọng trong lối chơi của cả câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
Thông tin so sánh với các cầu thủ cùng vị trí cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Lưu ý: Bảng thống kê chi tiết cần được bổ sung khi có đầy đủ thông tin từ nguồn đáng tin cậy.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Cần bổ sung | Cần bổ sung | Cần bổ sung | Cần bổ sung | Cần bổ sung |
Lưu ý: Bảng danh hiệu chi tiết cần được bổ sung khi có đầy đủ thông tin từ nguồn đáng tin cậy.
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Cần bổ sung | Cần bổ sung | Cần bổ sung | Cần bổ sung |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Thông tin về các cột mốc quan trọng trong sự nghiệp cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Thông tin về sở thích cá nhân của cầu thủ cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Thông tin về mối quan hệ với truyền thông cần được bổ sung từ nguồn thông tin chi tiết hơn.
Tên đầy đủ | Leandro Daniel Paredes |
Ngày sinh | 29/06/1994 (31 tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân nặng | 80 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Roma |
Hợp đồng đến | 16/08/2023 |
Số áo | 5 |
Giá trị chuyển nhượng | 2,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Argentina | Copa America | Winner |
2022-2023 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2022 | Argentina | World Cup | Winner |
2022-2023 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | Winner |
2021-2022 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2022 | Argentina | Vòng Loại WC Nam Mỹ | Runner-up |
2021 | Argentina | Copa America | Winner |
2020-2021 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Runner-up |
2020-2021 | Paris Saint Germain | Cúp Quốc Gia Pháp | Winner |
2014 | Argentina | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
16/08/2023 | Paris Saint Germain | Roma | Transfer | 2,500,000 € |
30/06/2023 | Juventus | Paris Saint Germain | End of loan | 0 € |
31/08/2022 | Paris Saint Germain | Juventus | Loan | 0 € |
29/01/2019 | Zenit | Paris Saint Germain | Transfer | 40,000,000 € |
01/07/2017 | Roma | Zenit | Transfer | 23,000,000 € |
30/06/2016 | Empoli | Roma | End of loan | 0 € |
31/08/2015 | Roma | Empoli | Loan | 0 € |
01/07/2015 | Boca Juniors | Roma | Transfer | 6,000,000 € |
30/06/2015 | Roma | Boca Juniors | End of loan | 0 € |
01/07/2014 | Boca Juniors | Roma | Loan | 250,000 € |
01/07/2012 | Boca Juniors Res. | Boca Juniors | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Roma | VĐQG Ý | - | 1 | 1 | - | 4 |
2024-2025 | Roma | Europa League | 16 | - | - | - | - |
2024-2025 | Roma | Cúp Ý | 16 | - | - | - | - |
2024 | Argentina | Giao Hữu Quốc Tế | 5 | - | - | - | - |
2024 | Roma | Giao Hữu CLB | 16 | - | - | - | - |
2024 | Argentina | Copa America | 5 | - | - | - | - |