Leon Goretzka (sinh ngày 6 tháng 2 năm 1995) là tiền vệ người Đức hiện đang thi đấu cho Bayern Munich tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Đức. Được mệnh danh là "Cậu bé Bochum", Goretzka nổi bật với khả năng ghi bàn xuất sắc, sở hữu cú sút mạnh mẽ từ ngoài vòng cấm và kỹ năng đánh đầu đáng gờm. Anh đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng cùng Bayern Munich và từng là Vua phá lưới tại Confederations Cup 2017.
Goretzka bắt đầu chơi bóng từ năm 4 tuổi tại Werner SV 06 Bochum trước khi chuyển đến đội trẻ VfL Bochum vào năm 2001. Vào ngày 4 tháng 8 năm 2012, anh ra mắt đội một VfL Bochum tại 2. Bundesliga trong trận gặp Dynamo Dresden và ngay lập tức ghi bàn thắng đầu tiên với tư cách cầu thủ chuyên nghiệp khi gỡ hòa 1-1.
Trong mùa giải đầu tiên 2012-13, Goretzka ra sân 32 trận và ghi được 4 bàn thắng. Màn trình diễn ấn tượng của anh đã thu hút sự chú ý từ các câu lạc bộ lớn như Bayern Munich, Manchester United, Arsenal và Real Madrid. Vào ngày 30 tháng 7 năm 2012, anh được trao huy chương vàng Fritz Walter sau khi trở về từ giải vô địch U-16 châu Âu với chức Á quân.
Vào ngày 30 tháng 6 năm 2013, Schalke 04 xác nhận việc chuyển nhượng Goretzka từ Bochum với phí chuyển nhượng khoảng 3-4 triệu euro. Anh ký hợp đồng 5 năm và được chỉ định mặc áo số 8.
Mùa giải 2013-14: Goretzka có một mùa giải đầu tiên đầy hứa hẹn với 5 bàn thắng sau 32 lần ra sân, giúp Schalke cán đích ở vị trí thứ 3 tại Bundesliga.
Mùa giải 2014-15: Anh chỉ ra sân 11 trận do gặp phải chấn thương đùi. Schalke có mùa giải đáng thất vọng khi xếp thứ 6.
Mùa giải 2015-16: Goretzka ghi 2 bàn sau 34 lần ra sân và được chẩn đoán mắc bệnh viêm ruột mãn tính, buộc anh phải thay đổi hoàn toàn chế độ ăn kiêng.
Mùa giải 2016-17: Đây được coi là mùa giải tốt nhất của Goretzka tại Schalke với 41 trận ra sân và 8 bàn thắng. Trong trận gặp Ajax Amsterdam tại Europa League, anh có pha va chạm mạnh với thủ thành Andre Onana gây choáng não nhưng vẫn trở lại và ghi bàn mở tỉ số.
Mùa giải 2017-18: Goretzka ra sân 29 trận và ghi 4 bàn thắng. Ngày 19 tháng 1 năm 2018, anh thông báo sẽ rời Schalke để gia nhập Bayern Munich, gây ra phản ứng tiêu cực từ người hâm mộ và ban lãnh đạo câu lạc bộ.
Mùa giải 2018-19: Ngày 1 tháng 7 năm 2018, Goretzka chính thức gia nhập Bayern Munich theo dạng chuyển nhượng tự do với hợp đồng 4 năm. Anh ra mắt trong trận Siêu cúp DFL và ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 3-0 trước VfB Stuttgart. Mùa giải này, anh giành được Bundesliga và DFB-Pokal đầu tiên.
Mùa giải 2019-20: Sau khởi đầu khó khăn với chấn thương đùi và mắt cá, Goretzka trở lại mạnh mẽ và trở thành nhân tố quan trọng dưới thời HLV Hansi Flick. Anh ghi 8 bàn thắng và có 10 kiến tạo, đóng góp vào cú ăn ba lịch sử của Bayern. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Champions League trong chiến thắng 6-0 trước Red Star Belgrade.
Mùa giải 2020-21: Goretzka tiếp tục thể hiện phẩm chất với bàn thắng trong chiến thắng 8-0 trước đội bóng cũ Schalke 04 và bàn gỡ hòa trong trận thắng 2-1 trước Sevilla tại Siêu cúp châu Âu 2020.
U-16: Goretzka ra mắt ngày 15 tháng 10 năm 2010 trong trận giao hữu với Bắc Ireland và ghi bàn trong chiến thắng 3-2.
U-17: Ra mắt ngày 24 tháng 8 năm 2011 trước U-17 Thổ Nhĩ Kỳ. Anh giữ băng đội trưởng U-17 Đức tại Giải vô địch U-17 châu Âu 2012, đưa đội đến trận chung kết gặp Hà Lan nhưng thua trong loạt sút luân lưu. Vào ngày 30 tháng 7 năm 2012, anh được trao Giải vàng Fritz-Walter-Medal cho lứa tuổi U-17.
Goretzka ra mắt đội tuyển Đức ngày 13 tháng 5 năm 2014 trong trận hòa 0-0 với Ba Lan. Anh được gọi vào đội hình sơ bộ 30 người cho World Cup 2014 nhưng bị loại do chấn thương.
Confederations Cup 2017: Goretzka có màn trình diễn xuất sắc với 3 bàn thắng trong 4 trận, trở thành Vua phá lưới cùng Timo Werner và Lars Stindl. Anh lập cú đúp trong trận bán kết thắng México và giúp Đức vô địch giải đấu.
World Cup 2018: Goretzka có mặt trong danh sách 23 cầu thủ cuối cùng và ra mắt World Cup trong trận thua 0-2 trước Hàn Quốc, khi Đức bị loại ngay từ vòng bảng.
Euro 2020: Sau chấn thương rách cơ đùi, Goretzka vẫn có tên trong danh sách 26 cầu thủ. Anh ghi bàn thắng quan trọng ở phút 84 trong trận hòa 2-2 với Hungary, giúp Đức vào vòng 1/8.
Goretzka tham dự Thế vận hội mùa hè 2016 với tư cách đội trưởng cùng đồng đội Max Meyer, nhưng phải rời giải sớm do chấn thương vai trong trận đầu gặp Mexico.
Goretzka được đánh giá là một trong những tài năng trẻ sáng giá của bóng đá Đức. Huấn luyện viên Peter Neururer từng gọi anh là "tài năng của thế kỷ" và nhận xét chưa bao giờ thấy cầu thủ 18 tuổi nào có nhiều tiềm năng như Goretzka.
Anh sở hữu khả năng kiểm soát bóng tốt và thường tạo ra những cú sút đầy uy lực từ ngoài vòng cấm, một đặc điểm tương tự như Paul Scholes. Với chiều cao 1,89m và khả năng bật cao xuất sắc, Goretzka có thể giành phần thắng trong các pha không chiến ngay cả khi đối đầu với những hậu vệ khỏe nhất và cao nhất.
Điểm mạnh: - Khả năng ghi bàn xuất sắc từ nhiều vị trí khác nhau - Kỹ năng đánh đầu đáng gờm - Cú sút mạnh mẽ và chính xác từ ngoài vòng cấm - Khả năng thu hồi bóng tốt (lọt top 10 Bundesliga 2019/20 với 16 lần thu hồi bóng) - Tỷ lệ thắng pha tranh chấp cao (47,7% trên không và 47,9% trên sân) - Tỷ lệ chuyền bóng thành công ấn tượng (88,4%)
Vị trí chính của Goretzka là tiền vệ trung tâm, mặc dù anh có thể được bố trí như một tiền vệ phòng ngự. Dưới thời HLV Hansi Flick tại Bayern Munich, anh bắt đầu như một tiền vệ tấn công ở vị trí số 10 và sau đó thi đấu cùng Joshua Kimmich trong sơ đồ double pivot.
Phong cách thi đấu của Goretzka thường được so sánh với hai cầu thủ vĩ đại của bóng đá Đức là Lothar Matthäus và Michael Ballack, những người cũng sở hữu khả năng ghi bàn tốt từ vị trí tiền vệ và có thể hiện xuất sắc trong các pha không chiến.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
VfL Bochum | 2012-2013 | 32 | 4 | - |
Schalke 04 | 2013-2014 | 32 | 5 | - |
Schalke 04 | 2014-2015 | 11 | - | - |
Schalke 04 | 2015-2016 | 34 | 2 | - |
Schalke 04 | 2016-2017 | 41 | 8 | - |
Schalke 04 | 2017-2018 | 29 | 4 | - |
Bayern Munich | 2019-2020 | 24 (Bundesliga) | 8 (tất cả giải) | 10 (tất cả giải) |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Bundesliga | Bayern Munich | 2019 | Vô địch |
DFB-Pokal | Bayern Munich | 2019 | Vô địch |
UEFA Champions League | Bayern Munich | 2020 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Bayern Munich | 2020 | Vô địch |
Confederations Cup | Đội tuyển Đức | 2017 | Vô địch |
U-17 Euro | U-17 Đức | 2012 | Á quân |
Goretzka hoàn thành chương trình học và tốt nghiệp tại trường Cao đẳng nghề Alice Salomon ở Bochum, cho thấy anh chú trọng đến việc học hành song song với sự nghiệp bóng đá. Cha của anh, Konrad Goretzka, là kỹ sư ô tô và kỹ sư của hãng xe nổi tiếng ở Đức Opel.
Tháng 3 năm 2020, Leon Goretzka cùng Joshua Kimmich, đồng đội của anh tại Bayern và tuyển Đức, đã cùng nhau lập chiến dịch gây quỹ mang tên We Kick Corona (#wekickcorona) nhằm giúp đỡ các tổ chức từ thiện, xã hội hoặc y tế cần được hỗ trợ ngay lập tức do đại dịch COVID-19.
Theo thông tin trên trang web chính thức của họ, hơn 5 triệu euro đã được quyên góp bởi hơn 3.900 nhà tài trợ (tính đến tháng 10 năm 2020), cho thấy tác động tích cực to lớn của chiến dịch này trong việc hỗ trợ cộng đồng trong thời kỳ khó khăn.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Goretzka chưa được tiết lộ chi tiết trong các nguồn thông tin hiện có.
Goretzka được biết đến là cầu thủ có mối quan hệ tốt với truyền thông, thường xuyên chia sẻ những cảm xúc chân thành về sự nghiệp. Đặc biệt, anh từng bày tỏ tình cảm sâu sắc với đội bóng quê hương VfL Bochum khi trở lại: "Thực sự rất tuyệt khi đặt chân xuống đường hầm và bước lên từng bật, đứng trên sân một lần nữa. Mọi ký ức như đang ùa về, rất nhiều kỷ niệm tuyệt vời và tôi vô cùng trân quý những điều đó."
Tên đầy đủ | Leon Goretzka |
Ngày sinh | 06/02/1995 (30 tuổi) |
Chiều cao | 189 cm |
Cân nặng | 79 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Bayern München, Germany |
Số áo | 8 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2023-2024 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Runner-up |
2024 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2022-2023 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2023 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021-2022 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2022 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020 | FC Bayern München | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2016 | Germany U23 | Olympic Nam | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
01/07/2018 | Schalke 04 | FC Bayern München | Free Transfer | 0 € |
02/07/2013 | VfL Bochum 1848 | Schalke 04 | Transfer | 3,250,000 € |
01/07/2012 | Bochum U19 | VfL Bochum 1848 | Transfer | 0 € |
01/10/2011 | - | Bochum U19 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Bayern München | C1 Châu Âu | 8 | 1 | - | - | 4 |
2024-2025 | FC Bayern München | Cúp Đức | 8 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Bayern München | VĐQG Đức | 8 | 4 | 1 | - | 2 |
2024 | FC Bayern München | Giao Hữu CLB | 8 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Bayern München | C1 Châu Âu | 8 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Bayern München | Cúp Đức | 8 | - | - | - | - |