Leroy Aziz Sané là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức sinh ngày 11 tháng 1 năm 1996, hiện thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh cho Bayern München tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Đức. Anh sẽ gia nhập Galatasaray theo dạng chuyển nhượng tự do vào ngày 1 tháng 7 năm 2025. Nổi tiếng với lối chơi giàu kỹ thuật, tốc độ và khả năng rê bóng xuất sắc, Sané đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng bao gồm 3 chức vô địch Premier League cùng Manchester City, 3 chức vô địch Bundesliga cùng Bayern München và giải thưởng Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của PFA mùa giải 2017-18.
Leroy Sané bắt đầu sự nghiệp chơi bóng đá cho đội trẻ SG Wattenscheid 09 vào năm 2001 khi mới 5 tuổi.
Năm 2005, Sané gia nhập Schalke 04 và sau khi chuyển đến Bayer Leverkusen vào năm 2008, anh trở lại lò đào tạo trẻ Schalke năm 2011.
Ngày 21 tháng 3 năm 2014, Sané ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với Schalke 04 có thời hạn đến ngày 30 tháng 6 năm 2017. Anh có trận ra mắt Bundesliga vào ngày 20 tháng 4 năm 2014, vào sân thay cho Max Meyer ở phút thứ 77 trong trận thua 1-3 trước VfB Stuttgart. Ngày 13 tháng 12, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong trận thua 1-2 trước 1. FC Köln. Ngày 11 tháng 3 năm 2015, Sané ghi bàn đầu tiên tại UEFA Champions League trong trận thắng 4-3 trước Real Madrid, tuy nhiên Schalke vẫn bị loại với tỷ số chung cuộc 4-5.
Ngày 2 tháng 8 năm 2016, Sané ký hợp đồng 5 năm với Manchester City với mức phí 37 triệu bảng, có thể tăng lên 46,5 triệu bảng. Anh có trận ra mắt vào ngày 10 tháng 9 trong trận derby Manchester thắng Manchester United 2-1. Bàn thắng đầu tiên cho City đến vào ngày 18 tháng 12 trong trận thắng 2-1 trước Arsenal.
Trong mùa giải đầu tiên, Sané gặp khó khăn về thể trạng do vấn đề nghẹt mũi mãn tính. Anh phải phẫu thuật mũi trong thời gian nghỉ hè, khiến bỏ lỡ FIFA Confederations Cup năm 2017.
Mùa giải 2017-18 đánh dấu bước đột phá của Sané. Anh ghi bàn trong chiến thắng 5-0 trước Liverpool ngày 9 tháng 9 năm 2017. Với phong độ ổn định, Sané giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Premier League vào tháng 10 năm 2017 và cuối mùa được vinh danh là Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của PFA, trở thành cầu thủ Đức đầu tiên giành danh hiệu này.
Ngày 25 tháng 2 năm 2018, Sané thi đấu trong trận chung kết EFL Cup thắng Arsenal 3-0, giành danh hiệu đầu tiên dưới thời Pep Guardiola. Manchester City tiếp tục giành chức vô địch Premier League 2017-18.
Mùa giải 2018-19, Sané tiếp tục thể hiện phong độ cao với những bàn thắng quan trọng, đặc biệt là bàn thắng vào lưới Liverpool ngày 3 tháng 1 năm 2019, gây ra thất bại đầu tiên của đối thủ sau 20 trận bất bại. Ngày 13 tháng 3 năm 2019, trong trận lượt về vòng 16 đội Champions League gặp Schalke, Sané có màn trình diễn xuất sắc với 3 pha kiến tạo và 1 bàn thắng trong chiến thắng 7-0.
Sau khi được liên hệ mạnh mẽ với Bayern Munich, Sané gặp chấn thương nghiêm trọng đứt dây chằng chéo trước chỉ sau 10 phút thi đấu trong trận FA Community Shield gặp Liverpool, khiến anh phải nghỉ thi đấu phần lớn mùa giải. Tháng 6 năm 2020, Sané từ chối gia hạn hợp đồng với Manchester City.
Ngày 3 tháng 7 năm 2020, Sané chính thức gia nhập Bayern Munich với hợp đồng 5 năm, mức phí ban đầu 45 triệu euro có thể tăng lên 60 triệu euro. Anh có trận ra mắt ấn tượng ngày 19 tháng 8, ghi bàn trong chiến thắng 8-0 trước đội bóng cũ Schalke 04 ở trận mở màn Bundesliga.
Ngày 3 tháng 11 năm 2020, Sané ghi bàn thắng đầu tiên cho Bayern tại Champions League trong trận thắng 6-2 trước Red Bull Salzburg. Tại Champions League 2021-22, anh ghi 6 bàn và có 6 pha kiến tạo trong 10 trận, được chọn vào đội hình xuất sắc nhất mùa giải.
Ngày 12 tháng 6 năm 2025, Sané chính thức gia nhập Galatasaray theo dạng chuyển nhượng tự do với hợp đồng 3 năm, được trao chiếc áo số 10.
Ngày 28 tháng 8 năm 2015, Sané lần đầu được huấn luyện viên Horst Hrubesch triệu tập vào đội tuyển U21 Đức. Anh ra mắt ngày 3 tháng 9 năm 2015 trong chiến thắng 2-1 trước U21 Đan Mạch.
Sané lần đầu được gọi lên đội tuyển quốc gia Đức vào ngày 6 tháng 11 năm 2015. Anh ra mắt ngày 13 tháng 11 năm 2015 trong trận thua 0-2 trước Pháp tại Stade de France, trận đấu bị lu mờ bởi các vụ tấn công Paris.
Tại UEFA Euro 2016, Sané được huấn luyện viên Joachim Löw triệu tập và chỉ ra sân một lần trong trận bán kết thua 0-2 trước Pháp. Anh bị loại khỏi danh sách tham dự FIFA World Cup 2018 để nhường chỗ cho Julian Brandt.
Sané ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển Đức vào ngày 16 tháng 11 năm 2018 trong chiến thắng 3-0 trước Nga. Anh tiếp tục được triệu tập tham dự UEFA Euro 2020.
Sané nổi tiếng với lối chơi giàu kỹ thuật, tốc độ và khả năng rê bóng xuất sắc. Anh sở hữu khả năng tăng tốc bùng nổ và kỹ thuật cá nhân tinh tế, giúp anh dễ dàng vượt qua hàng thủ đối phương.
Điểm mạnh của Sané bao gồm tốc độ, khả năng dứt điểm chính xác và tầm nhìn thi đấu tốt. Anh có thể thi đấu ở nhiều vị trí trên hàng công, từ cánh trái đến cánh phải. Trong những năm đầu sự nghiệp, anh từng gặp khó khăn về mặt thể lực và tính ổn định trong các trận đấu lớn.
Tại các câu lạc bộ, Sané thường được triển khai ở vị trí tiền vệ cánh, có thể chơi ở cả hai biên. Anh có khả năng tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn thông qua tốc độ và kỹ thuật cá nhân, đồng thời góp phần tích cực vào việc ghi bàn.
Với phong cách thi đấu và khả năng kỹ thuật, Sané thường được so sánh với những tiền vệ cánh hàng đầu thế giới. Tốc độ và khả năng rê bóng của anh tương tự như Raheem Sterling thời kỳ đỉnh cao.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Schalke 04 | 2014-2016 | 57 | 11 | 6 |
Manchester City | 2016-2020 | 135 | 39 | 45 |
Bayern München | 2020-2025 | 91 | 25 | 26 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Premier League | Manchester City | 2017-18, 2018-19 | Vô địch |
FA Cup | Manchester City | 2018-19 | Vô địch |
EFL Cup | Manchester City | 2017-18, 2018-19 | Vô địch |
FA Community Shield | Manchester City | 2018, 2019 | Vô địch |
Bundesliga | Bayern Munich | 2020-21, 2021-22, 2022-23 | Vô địch |
DFL-Supercup | Bayern Munich | 2020, 2021, 2022 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Bayern Munich | 2020 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Bayern Munich | 2020 | Vô địch |
Cúp Liên đoàn các châu lục | Đức | 2017 | Vô địch |
UEFA Euro | Đức | 2016 | Bán kết |
Sané là cầu thủ Đức đầu tiên giành được giải thưởng Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của PFA. Anh cũng có 15 pha kiến tạo trong mùa giải Premier League 2017-18, một thành tích ấn tượng cho một cầu thủ trẻ.
Thông tin về sở thích cá nhân của Sané ngoài bóng đá không được đề cập chi tiết trong các nguồn tài liệu hiện có.
Các hoạt động từ thiện cụ thể của Sané chưa được ghi nhận chi tiết trong các nguồn thông tin hiện tại.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Sané chưa được công bố rộng rãi.
Sané được biết đến là một cầu thủ khá kín tiếng trong đời tư. Anh từng phải rời khỏi tập trung đội tuyển Đức năm 2018 vì lý do cá nhân liên quan đến sự ra đời của con gái.
Tên đầy đủ | Leroy Sané |
Ngày sinh | 11/01/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 183 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Galatasaray |
Hợp đồng đến | 01/07/2025 |
Số áo | 19 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2023-2024 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Runner-up |
2024 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2022-2023 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2023 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021-2022 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2022 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020 | FC Bayern München | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2014 | Germany | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2025 | FC Bayern München | Galatasaray | Free Transfer | NaN € |
15/07/2020 | Manchester City | FC Bayern München | Transfer | 60,000,000 € |
02/08/2016 | Schalke 04 | Manchester City | Transfer | 52,000,000 € |
01/07/2015 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | Transfer | 0 € |
01/07/2013 | - | Schalke 04 U19 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | FC Bayern München | Giao Hữu CLB | 10 | - | - | - | - |
2025 | FC Bayern München | FIFA Club World Cup | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Bayern München | C1 Châu Âu | 10 | 1 | - | - | 2 |
2024-2025 | FC Bayern München | Cúp Đức | 10 | 1 | - | - | - |
2024-2025 | FC Bayern München | VĐQG Đức | 10 | 11 | 7 | - | 2 |
2024 | Germany | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |