Tên đầy đủ | Liel Abada |
Ngày sinh | 03/10/2001 (24 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Charlotte, Israel |
Số áo | 11 |
Giá trị chuyển nhượng | 8,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Celtic | Cúp Quốc Gia Scotland | Winner |
2022-2023 | Celtic | Cúp Quốc Gia Scotland | Winner |
2022-2023 | Celtic | VĐQG Scotland | Winner |
2022-2023 | Celtic | Cúp Liên Đoàn Scotland | Winner |
2021-2022 | Celtic | Cúp Liên Đoàn Scotland | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07/03/2024 | Celtic | Charlotte | Transfer | 8,000,000 € |
14/07/2021 | Maccabi Petah Tikva | Celtic | Transfer | 4,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Charlotte | Giải nhà nghề Mỹ | - | 4 | - | - | 1 |
2025 | Charlotte | Cúp Mỹ Mở Rộng | - | 1 | - | - | - |
2024 | Israel | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Charlotte | Giải nhà nghề Mỹ | 11 | - | - | - | - |
2024 | Charlotte | Leagues Cup | 11 | - | - | - | - |
2024 | Israel U23 | Olympic Nam | 11 | - | - | - | - |