Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
| Tên đầy đủ | Magnus Wolff Eikrem |
| Ngày sinh | 08/08/1990 (35 Tuổi) |
| Chiều cao | 173 cm |
| Cân Nặng | 69 kg |
| Vị trí | Tiền đạo |
| Chân Thuận | Phải |
| Trạng thái | Đang Thi Đấu |
| Đội bóng hiện tại | Molde |
| Số áo | 7 |
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
|---|---|---|---|
| 2024 | Molde | Cúp Quốc Gia Na Uy | Runner-up |
| 2023 | Molde | Cúp Quốc Gia Na Uy | Winner |
| 2022 | Molde | VĐQG Na Uy | Winner |
| 2021-2022 | Molde | Cúp Quốc Gia Na Uy | Winner |
| 2021 | Molde | VĐQG Na Uy | Runner-up |
| 2020 | Molde | VĐQG Na Uy | Runner-up |
| Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25/07/2018 | Seattle Sounders | Molde | Free Transfer | 0 € |
| 30/01/2018 | Malmö FF | Seattle Sounders | Free Transfer | 0 € |
| 26/01/2015 | Cardiff City | Malmö FF | Free Transfer | 0 € |
| 08/01/2014 | SC Heerenveen | Cardiff City | Transfer | 2,500,000 € |
| 01/07/2013 | Molde | SC Heerenveen | Transfer | 1,200,000 € |
| 01/01/2011 | Manchester United U23 | Molde | Transfer | 0 € |
| 01/07/2008 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | Transfer | 0 € |
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Molde | VĐQG Na Uy | - | - | - | - | - |
| 2025 | Molde | Cúp Quốc Gia Na Uy | - | 1 | - | - | - |
| 2024-2025 | Molde | Europa Conference League | 7 | - | - | - | - |
| 2024-2025 | Molde | Europa League | 7 | - | - | - | - |
| 2024 | Molde | Cúp Quốc Gia Na Uy | 7 | - | - | - | - |
| 2024 | Molde | VĐQG Na Uy | 7 | - | - | - | - |