Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Mahiro Yoshinaga |
Ngày sinh | 20/03/2002 (23 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Cân Nặng | 65 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Giravanz Kitakyushu |
Số áo | 27 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021 | Júbilo Iwata | Hạng Hai Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/01/2026 | Giravanz Kitakyushu | Júbilo Iwata | End of loan | 0 € |
01/02/2025 | Júbilo Iwata | Giravanz Kitakyushu | Loan | 0 € |
31/01/2025 | Kamatamare Sanuki | Júbilo Iwata | End of loan | 0 € |
01/02/2024 | Júbilo Iwata | Kamatamare Sanuki | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Giravanz Kitakyushu | Hạng Ba Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2025 | Giravanz Kitakyushu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 24 | - | - | - | - |
2025 | Giravanz Kitakyushu | Cúp Nhật Bản | 24 | - | - | - | - |
2024 | Kamatamare Sanuki | Hạng Ba Nhật Bản | 27 | - | - | - | - |
2024 | Kamatamare Sanuki | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Kamatamare Sanuki | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |