Manor Solomon là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Israel, sinh ngày 24 tháng 7 năm 1999. Anh hiện tại đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền vệ tấn công cho câu lạc bộ Tottenham Hotspur tại Premier League và là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Israel.
Manor Solomon hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Tottenham Hotspur tại Premier League, một trong những giải đấu hàng đầu thế giới.
Manor Solomon là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Israel, đại diện cho đất nước trong các giải đấu quốc tế.
Manor Solomon có khả năng linh hoạt trong việc đảm nhận vai trò tiền vệ cánh và tiền vệ tấn công, cho thấy sự đa năng trong lối chơi.
Với khả năng chơi ở nhiều vị trí khác nhau trong hàng tấn công, Solomon thể hiện sự linh hoạt chiến thuật cao.
Solomon có thể đảm nhận vai trò quan trọng ở cánh hoặc trung tâm hàng tấn công, mang lại nhiều lựa chọn chiến thuật cho huấn luyện viên.
Là một cầu thủ trẻ sinh năm 1999, Solomon thuộc thế hệ tài năng trẻ đang phát triển trong bóng đá hiện đại.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Tottenham Hotspur | Hiện tại | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Việc gia nhập Tottenham Hotspur tại Premier League là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Manor Solomon.
Thông tin về sở thích cá nhân của Manor Solomon chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về mối quan hệ với truyền thông chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Tên đầy đủ | Manor Solomon |
Ngày sinh | 24/07/1999 (26 Tuổi) |
Chiều cao | 170 cm |
Cân Nặng | 63 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Tottenham Hotspur, Israel |
Hợp đồng đến | 31/05/2025 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Shakhtar Donetsk | VĐQG Ukraine | Winner |
2021-2022 | Shakhtar Donetsk | Siêu Cúp Ukraine | Winner |
2020-2021 | Shakhtar Donetsk | Siêu Cúp Ukraine | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/05/2025 | Leeds United | Tottenham Hotspur | End of loan | 0 € |
27/08/2024 | Tottenham Hotspur | Leeds United | Loan | 0 € |
11/07/2023 | Shakhtar Donetsk | Tottenham Hotspur | Free Transfer | 0 € |
30/06/2023 | Fulham | Shakhtar Donetsk | End of loan | 0 € |
25/07/2022 | Shakhtar Donetsk | Fulham | Loan | 0 € |
11/01/2019 | Maccabi Petah Tikva | Shakhtar Donetsk | Transfer | 6,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Leeds United | FA Cup Anh | 14 | - | - | - | - |
2024-2025 | Leeds United | Hạng Nhất Anh | 14 | - | - | - | - |
2024-2025 | Leeds United | Cúp Liên Đoàn Anh | 14 | - | - | - | - |
2024 | Israel | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Tottenham Hotspur | Giao Hữu CLB | 27 | - | - | - | - |
2023-2024 | Tottenham Hotspur | FA Cup Anh | 27 | - | - | - | - |