Marc Casadó Torras là một tài năng trẻ đầy tiềm năng của bóng đá Tây Ban Nha, sinh ngày 14 tháng 9 năm 2003 tại Sant Pere de Vilamajor, Barcelona. Chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự, anh hiện là cầu thủ của Barcelona và đã được triệu tập lên đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha. Mặc dù tuổi đời còn trẻ, Casadó đã có những bước tiến ấn tượng từ đội trẻ lên đội một của Barca và ghi dấu ấn với danh hiệu Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha năm 2025.
Marc Casadó bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại các đội trẻ địa phương bao gồm Vilamajor, Sant Celoni, Granollers và Damm. Năm 2016, khi mới 13 tuổi, anh chuyển đến học viện đào tạo trẻ của Barcelona - một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp.
Tại đội Juvenil A của Barcelona, Casadó đã thể hiện tài năng lãnh đạo khi được bổ nhiệm làm đội trưởng. Dưới sự dẫn dắt của anh, đội đã giành được chức vô địch giải vô địch quốc gia và Copa de Campeones trong mùa giải 2020-21.
Năm 2021, Casadó được đôn lên đội B và trở thành cầu thủ chính thức vào năm 2022. Ngày 5 tháng 7 năm 2022, anh gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ đến hết mùa giải 2023-24.
Trận đấu chính thức đầu tiên cho Barça Atlètic diễn ra vào ngày 27 tháng 8 năm 2022, trong chiến thắng 3-2 trước Castellón tại Primera Federación. Tại mùa giải 2023-24, anh được bầu làm đội trưởng của Barça Atlètic, khẳng định vị thế lãnh đạo trong đội.
Cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Casadó là trận ra mắt đội một Barcelona vào ngày 1 tháng 11 năm 2022 trong trận đấu với Viktoria Plzeň tại Champions League. Anh vào sân thay cho Franck Kessié bị chấn thương ở phút thứ 67.
Ngày 17 tháng 3 năm 2024 đánh dấu lần đầu tiên anh ra mắt La Liga trong trận đấu với Atlético Madrid, khi vào sân thay cho Héctor Fort.
Casadó được triệu tập vào đội tuyển U-16 và U-17 Tây Ban Nha vào năm 2019, thể hiện tài năng từ rất sớm. Tháng 10 năm 2024, anh tiếp tục được triệu tập vào đội tuyển U-21 Tây Ban Nha.
Huấn luyện viên Luis de la Fuente lần đầu triệu tập Casadó vào đội tuyển quốc gia cho các trận đấu tại Nations League gặp Đan Mạch và Thụy Sĩ vào ngày 15 và 18 tháng 11 năm 2024. Anh đã ra mắt đội tuyển trong trận đấu với Đan Mạch, thay thế Martín Zubimendi ở phút thứ 70, khi Tây Ban Nha thắng 2-1.
Casadó là một tiền vệ phòng ngự đa năng, có khả năng chơi ở vị trí hậu vệ phải và trung vệ. Anh được đánh giá cao trong việc giành lại quyền kiểm soát bóng và điều tiết bóng một cách hiệu quả.
Điểm mạnh nổi bật của Casadó bao gồm khả năng làm bóng xuất sắc, kỹ thuật chuyền bóng chính xác và khả năng phòng ngự tốt. Anh là một cầu thủ quyết đoán và mãnh liệt trên sân, luôn thể hiện tinh thần chiến đấu cao.
Với vị trí tiền vệ phòng ngự, Casadó đóng vai trò quan trọng trong việc cắt bóng và khởi tạo các pha tấn công từ giữa sân. Khả năng đa năng cho phép anh linh hoạt trong nhiều vị trí khác nhau tùy theo yêu cầu chiến thuật.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Barcelona | 2022-2025 | Chưa có thống kê chi tiết | Chưa có thống kê chi tiết | Chưa có thống kê chi tiết |
Đội tuyển Tây Ban Nha | 2024-2025 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha | Barcelona | 2025 | Vô địch |
Giải vô địch quốc gia (Juvenil A) | Barcelona | 2020-21 | Vô địch |
Copa de Campeones (Juvenil A) | Barcelona | 2020-21 | Vô địch |
Tên đầy đủ | Marc Casadó Torras |
Ngày sinh | 14/09/2003 (22 Tuổi) |
Chiều cao | 173 cm |
Cân Nặng | 66 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Barcelona |
Số áo | 17 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2025 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2024 | Spain | EURO | Winner |
2023-2024 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2024 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2023 | FC Barcelona | Giao Hữu CLB | Runner-up |
2022-2023 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Barcelona II | FC Barcelona | Transfer | 0 € |
01/07/2022 | Barcelona U19 | Barcelona II | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Barcelona | C1 Châu Âu | 17 | - | - | - | 1 |
2024-2025 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | 17 | 1 | 3 | 1 | 2 |
2024-2025 | FC Barcelona | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 17 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Barcelona | Copa Catalunya Tây Ban Nha | 17 | - | - | - | - |
2025 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | 17 | - | - | - | - |
2024 | Spain | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |