Marco Friedl - cầu thủ bóng đá người Áo sinh ngày 16 tháng 3 năm 1998, hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ trái hoặc trung vệ cho Werder Bremen. Friedl được biết đến với quá trình đào tạo bài bản tại học viện Bayern Munich và bước chuyển quan trọng sang Werder Bremen theo dạng cho mượn. Điểm nổi bật trong sự nghiệp của anh là việc ra mắt UEFA Champions League cùng Bayern Munich và khả năng chơi linh hoạt ở nhiều vị trí trong hàng phòng ngự.
Friedl bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại câu lạc bộ quê hương SV Kirchbichl vào năm 2002 khi mới 4 tuổi. Sau 5 năm rèn luyện tại đây, anh chuyển đến FC Kufstein vào năm 2007 để tiếp tục phát triển kỹ năng ở cấp độ đội trẻ.
Năm 2008, Friedl có bước ngoặt quan trọng khi gia nhập học viện trẻ của Bayern Munich. Tại đây, anh trải qua quá trình đào tạo bài bản và đạt được nhiều thành tích ấn tượng.
Trong mùa giải 2016-17, Friedl cùng đội U19 của Bayern Munich vô địch A-Junioren Bundesliga Süd/Südwest, ghi được 5 bàn thắng trong suốt mùa giải. Đội tiếp tục tiến vào trận chung kết vô địch A-Junioren Bundesliga nhưng đáng tiếc thua Borussia Dortmund 8-7 trên chấm phạt đền.
Friedl bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với Bayern Munich II trong mùa giải 2015-16, ra mắt vào ngày 22 tháng 11 năm 2015 trong trận derby thua 0-2 trước 1860 Munich II. Ngày 14 tháng 3 năm 2017, anh ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với Bayern, có hiệu lực từ 1 tháng 7 năm 2017 đến 30 tháng 6 năm 2021.
Bàn thắng đầu tiên cho Bayern Munich II tại Regionalliga Bayern được ghi vào ngày 27 tháng 10 năm 2017, mở tỷ số trong trận hòa 1-1 với FV Illertissen.
Mùa giải 2017-18 đánh dấu bước tiến lớn khi Friedl được lên đội một. Anh ra mắt chuyên nghiệp một cách ấn tượng tại UEFA Champions League vào ngày 22 tháng 11 năm 2017 trong chiến thắng 2-1 trước Anderlecht. Ba ngày sau, anh có trận ra mắt Bundesliga khi vào sân thay thế cho James Rodríguez ở giữa hiệp trong trận thua 1-2 trước Borussia Mönchengladbach.
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2018, Friedl ký hợp đồng cho mượn 18 tháng với Werder Bremen từ Bayern Munich mà không có tùy chọn mua, có hiệu lực đến ngày 30 tháng 6 năm 2019.
Thông tin về sự nghiệp đội tuyển của Friedl chưa được cung cấp chi tiết trong tài liệu nguồn.
Marco Friedl nổi bật với khả năng chơi linh hoạt ở nhiều vị trí trong hàng phòng ngự, có thể đảm nhận vai trò hậu vệ trái hoặc trung vệ tùy theo yêu cầu chiến thuật của đội bóng.
Điểm mạnh của Friedl là sự đa năng trong việc triển khai lối chơi, được đào tạo bài bản tại học viện Bayern Munich nên có nền tảng kỹ thuật vững chắc. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về điểm yếu chưa được đề cập trong tài liệu nguồn.
Friedl thường được sử dụng như một cầu thủ đa năng trong hàng phòng ngự, có thể thích ứng với nhiều sơ đồ chiến thuật khác nhau nhờ khả năng chơi ở cả vị trí hậu vệ trái và trung vệ.
Thông tin so sánh với các cầu thủ cùng vị trí chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Bayern Munich II | 2015-2018 | Không rõ | 1 | Không rõ |
Bayern Munich | 2017-2018 | Không rõ | 0 | Không rõ |
Werder Bremen | 2018-2019 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
A-Junioren Bundesliga Süd/Südwest | Bayern Munich U19 | 2016-17 | Vô địch |
A-Junioren Bundesliga (Chung kết) | Bayern Munich U19 | 2016-17 | Á quân |
Thông tin về giải thưởng cá nhân chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về kỷ lục cá nhân chưa được đề cập chi tiết trong tài liệu nguồn.
Thông tin về sở thích cá nhân của Friedl ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Friedl chưa được đề cập trong tài liệu nguồn.
Thông tin về hoạt động kinh doanh và đầu tư của Friedl chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về mối quan hệ của Friedl với truyền thông chưa được đề cập trong tài liệu nguồn.
Tên đầy đủ | Marco Friedl |
Ngày sinh | 16/03/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 187 cm |
Cân Nặng | 71 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Werder Bremen, Austria |
Giá trị chuyển nhượng | 3,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021-2022 | Werder Bremen | Hạng Hai Đức | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2019 | FC Bayern München | Werder Bremen | Transfer | 3,500,000 € |
30/06/2019 | Werder Bremen | FC Bayern München | End of loan | 0 € |
25/01/2018 | FC Bayern München | Werder Bremen | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Werder Bremen | Cúp Đức | 32 | - | - | - | - |
2024-2025 | Werder Bremen | VĐQG Đức | - | 2 | - | 2 | 9 |
2023-2024 | Werder Bremen | Cúp Đức | 32 | - | - | - | - |
2023-2024 | Werder Bremen | VĐQG Đức | 32 | - | - | - | - |
2022-2023 | Austria | UEFA Nations League | 3 | - | - | - | - |
2023 | Austria | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |